Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

和平

[ わへい ]

n

hòa bình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和仏

    [ わふつ ] n Nhật Pháp
  • 和式

    [ わしき ] n kiểu Nhật 和式トイレ :Nhà vệ sinh kiểu Nhật
  • 和やか

    Mục lục 1 [ なごやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa nhã/thư thái/vui vẻ/hòa thuận/ôn hoà 1.2 n 1.2.1 sự êm dịu/sự hòa nhã/sự ôn...
  • 和やかな家庭

    [ なごやかなかてい ] n Gia đình êm ấm/gia đình hạnh phúc
  • 和らぐ

    Mục lục 1 [ やわらぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nguôi đi/dịu đi 1.1.2 được nới lỏng/xả bớt/giảm bớt [ やわらぐ ] v5g nguôi đi/dịu...
  • 和らげる

    [ やわらげる ] v1 làm nguôi đi/làm dịu đi 〔苦痛などを〕和らげる : làm dịu đi cơn đau
  • 和む

    [ なごむ ] v5m bình tĩnh/điềm tĩnh/nguôi đi/thư thái 家族のことを考えるときだけ心が和む: mỗi khi nghĩ đến gia đình...
  • 和紙

    [ わし ] n giấy Nhật 雲州和紙 :Giấy vùng Unshu
  • 和独

    [ わどく ] n Nhật-Đức
  • 和音

    Mục lục 1 [ わおん ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa âm 1.1.2 hòa âm [ わおん ] n sự hòa âm この歌はたった三つの和音しか使っていない :Bài...
  • 和菓子

    [ わがし ] n bánh kẹo kiểu Nhật/bánh kẹo Nhật 両親は地元で和菓子の商売をしており、時々私もお店を手伝います。 :Bố...
  • 和風

    [ わふう ] n kiểu Nhật/phong cách Nhật
  • 和食

    [ わしょく ] n món ăn nhật/đồ ăn Nhật
  • 和解

    Mục lục 1 [ わかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa giải 1.1.2 hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ わかい ] 2.1.1 hòa giải [amicable arrangement/amicable...
  • 和解させる

    [ わかいさせる ] n xử hòa
  • 和解する

    [ わかいする ] n dàn xếp
  • 和解調書

    biên bản hòa giải
  • 和語

    [ わご ] n từ ngữ Nhật bản địa 和語系の英語 :Tiếng Anh của tiếng Nhật bản địa
  • 和議

    [ わぎ ] n sự đàm phán hòa bình ~との調停による和議を実現させる :Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn...
  • 和越辞典

    [ わえつじてん ] n nhật việt từ điển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top