Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

咽喉炎

[ いんのどほのお ]

n

bệnh viêm họng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ わ ] 1.1 n 1.1.1 tổng cộng 1.1.2 tính cộng 1.1.3 hòa bình 2 Kỹ thuật 2.1 [ わ ] 2.1.1 cộng [sum] [ わ ] n tổng cộng...
  • 和合

    [ わごう ] n sự hòa hợp 異文化間の和合 :Sự hòa hợp giữa các nền văn hóa đa dạng 和合性花粉管 :Ống tuýp...
  • 和合する

    [ わごうする ] n tác hợp
  • 和声

    [ わせい ] n hòa âm
  • 和姦

    [ わかん ] n sự gian dâm/sự thông dâm ~する: thông dâm, gian dâm Ghi chú: từ sự gian dâm, sự thông dâm với gái chưa chồng
  • 和室

    Mục lục 1 [ わしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng ở kiểu Nhật 1.1.2 phòng kiểu Nhật [ わしつ ] n phòng ở kiểu Nhật phòng kiểu Nhật
  • 和尚

    [ おしょう ] n hòa thượng
  • 和平

    [ わへい ] n hòa bình
  • 和仏

    [ わふつ ] n Nhật Pháp
  • 和式

    [ わしき ] n kiểu Nhật 和式トイレ :Nhà vệ sinh kiểu Nhật
  • 和やか

    Mục lục 1 [ なごやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa nhã/thư thái/vui vẻ/hòa thuận/ôn hoà 1.2 n 1.2.1 sự êm dịu/sự hòa nhã/sự ôn...
  • 和やかな家庭

    [ なごやかなかてい ] n Gia đình êm ấm/gia đình hạnh phúc
  • 和らぐ

    Mục lục 1 [ やわらぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nguôi đi/dịu đi 1.1.2 được nới lỏng/xả bớt/giảm bớt [ やわらぐ ] v5g nguôi đi/dịu...
  • 和らげる

    [ やわらげる ] v1 làm nguôi đi/làm dịu đi 〔苦痛などを〕和らげる : làm dịu đi cơn đau
  • 和む

    [ なごむ ] v5m bình tĩnh/điềm tĩnh/nguôi đi/thư thái 家族のことを考えるときだけ心が和む: mỗi khi nghĩ đến gia đình...
  • 和紙

    [ わし ] n giấy Nhật 雲州和紙 :Giấy vùng Unshu
  • 和独

    [ わどく ] n Nhật-Đức
  • 和音

    Mục lục 1 [ わおん ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa âm 1.1.2 hòa âm [ わおん ] n sự hòa âm この歌はたった三つの和音しか使っていない :Bài...
  • 和菓子

    [ わがし ] n bánh kẹo kiểu Nhật/bánh kẹo Nhật 両親は地元で和菓子の商売をしており、時々私もお店を手伝います。 :Bố...
  • 和風

    [ わふう ] n kiểu Nhật/phong cách Nhật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top