Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

哀歌

[ あいか ]

n

bài hát buồn/bài hát bi ai/nhạc vàng
哀歌連: dòng nhạc buồn
哀歌調に: có giai điệu bi thương, buồn thảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哀歓

    [ あいかん ] n Nỗi buồn và niềm vui/vui buồn 人生の哀歓: vui buồn trong cuộc sống
  • 哀惜

    [ あいせき ] n Sự đau buồn/sự buồn rầu/tiếc thương/thương tiếc/thương xót 一般の人々の哀惜の念: niềm tiếc thương...
  • 哀情

    [ あいじょう ] n Nỗi buồn
  • 哀悼

    [ あいとう ] n lời chia buồn 謹んで哀悼(の意を表すこと): Lời chia buồn thống thiết nhất 深い哀悼の意をお受けください:...
  • 哀悼の意を表す

    [ あいとうのいをあらわす ] n lời chia buồn
  • 哀悼する

    [ あいとうする ] n phân ưu
  • 哀感

    [ あいかん ] n Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương) 哀感を込めて話す: nói với giọng điệu buồn bã
  • 哀愁

    Mục lục 1 [ あいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu thảm 1.1.2 đau thương [ あいしゅう ] n nỗi sầu muộn/bi...
  • 哀憫

    [ あいびん ] n Sự thương xót/thương xót 哀憫の情: cảm giác thương xót
  • [ とう ] n nhà Đường/đời Đường Ghi chú: Nhà Đường ở Trung Quốc 618-907
  • 唐変木

    [ とうへんぼく ] n Kẻ ngu ngốc/người tin mù quáng この唐変木め! :Đồ ngu!
  • 唐土

    [ とうど ] n đất nhà Đường (Trung quốc)
  • 唐突

    Mục lục 1 [ とうとつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đường đột/bất ngờ 1.2 n 1.2.1 sự đường đột/sự bất ngờ [ とうとつ ] adj-na...
  • 唐草模様

    [ からくさもよう ] n họa tiết trang trí đường lượn 唐草模様を織り込んだ絹織物: Lụa có dệt họa tiết trang trí...
  • 唐黍

    [ とうきび ] n Cây kê ấn độ
  • 唐辛子

    Mục lục 1 [ とうがらし ] 1.1 n 1.1.1 ớt hiểm 1.1.2 ớt hạt tiêu 1.1.3 ớt [ とうがらし ] n ớt hiểm ớt hạt tiêu ớt 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です :Capxainxin...
  • 唐茄子

    [ とうなす ] n bí (thực vật)
  • 唐松

    [ からまつ ] n Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá
  • 唐様

    [ からよう ] n kiểu Trung Quốc (đời Đường)
  • 唐檜

    [ とうひ ] n Cây gỗ vân sam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top