Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

品行方正

[ ひんこうほうせい ]

n, adj-na

hành vi chính đáng/hành vi không thể chê trách
品行方正とは言い難い彼の過去についてすべてをお話ししましょう。 :Tôi sẽ nói cho anh biết mọi điều về quá khứ ba chìm bảy nổi của anh ta
品行方正な人 :con người có hành vi tốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 品行方正な人

    [ ひんこうほうせいなひと ] n người có hành vi chính đáng
  • 品詞

    [ ひんし ] n từ loại 語形変化のない品詞 :từ loại không có biến cách 品詞で分類し説明する :phân tích từ...
  • 品質

    Mục lục 1 [ ひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất 1.1.2 chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつ ] 2.1.1 chất lượng/phẩm chất [Quality]...
  • 品質劣化

    Tin học [ ひんしつれっか ] giảm chất lượng/giảm phẩm chất [quality degradation]
  • 品質仕様

    Mục lục 1 [ ひんしつしよう ] 1.1 n 1.1.1 quy cách phẩm chất 1.1.2 chỉ số phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつしよう ] 2.1.1...
  • 品質保証

    Mục lục 1 [ ひんしつほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo đảm chất lượng 1.1.2 bảo đảm phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつほしょう...
  • 品質保持期限

    [ ひんしつほじきげん ] n kỳ hạn đảm bảo chất lượng 品質保持期限が切れている :đã quá thời hạn đảm bảo...
  • 品質制限

    Mục lục 1 [ ひんしつせいげん ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつせいげん ] 2.1.1 hạn chế chất...
  • 品質分類

    Mục lục 1 [ ひんしつぶんるい ] 1.1 n 1.1.1 phân loại phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつぶんるい ] 2.1.1 phân loại phẩm...
  • 品質を落とす

    [ ひんしつをおとす ] exp hạ thấp chất lượng アルコール飲料に水を混ぜて品質を落とす :pha nước thêm vào đồ...
  • 品質確定

    Kinh tế [ ひんしつかくてい ] xác định phẩm chất [ascertainment of quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 品質管理

    Mục lục 1 [ ひんしつかんり ] 1.1 n 1.1.1 sự quản lý chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつかんり ] 2.1.1 kiểm tra phẩm chất...
  • 品質特性

    Kỹ thuật [ ひんしつとくせい ] đặc tính chất lượng [quality characteristic]
  • 品質表示

    Mục lục 1 [ ひんしつひょうじ ] 1.1 n 1.1.1 bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつひょうじ ] 2.1.1 mô...
  • 品質要求

    Mục lục 1 [ ひんしつようきゅう ] 1.1 n 1.1.1 yêu cầu phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつようきゅう ] 2.1.1 yêu cầu phẩm...
  • 品質規格

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ひんしつきかく ] 1.1.1 quy cách phẩm chất [specification of quality] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひんしつきかく...
  • 品質見本

    Mục lục 1 [ ひんしつみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつみほん ] 2.1.1 mẫu phẩm chất [quality sample]...
  • 品質証書

    Mục lục 1 [ ひんしつしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつしょうしょ ] 2.1.1 giấy chứng...
  • 品質認証制度

    Kỹ thuật [ ひんしつにんしょうせいど ] chế độ xác nhận đảm bảo chất lượng
  • 品質検定

    Mục lục 1 [ ひんしつけんてい ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしつけんてい ] 2.1.1 kiểm nghiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top