Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

唐辛子

Mục lục

[ とうがらし ]

n

ớt hiểm
ớt hạt tiêu
ớt
唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です :Capxainxin chế từ một loại ớt đỏ là loại thuốc rất hiệu quả.
赤唐辛子や野菜がふんだんに入っているからだと思う。:Tôi nghĩ rằng trong bữa ăn có rất nhiều ớt đỏ và rau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唐茄子

    [ とうなす ] n bí (thực vật)
  • 唐松

    [ からまつ ] n Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá
  • 唐様

    [ からよう ] n kiểu Trung Quốc (đời Đường)
  • 唐檜

    [ とうひ ] n Cây gỗ vân sam
  • 唐朝

    [ とうちょう ] n triều nhà Đường
  • 唐本

    [ とうほん ] n sách từ thời nhà Đường
  • [ ただ ] adv, adj-pn, conj chỉ/vẻn vẹn chỉ/thế nhưng
  • 唯一

    Mục lục 1 [ ゆいいつ ] 1.1 n, adv 1.1.1 duy nhất/chỉ có một/độc nhất 2 [ ゆいつ ] 2.1 n, adv 2.1.1 duy nhất/chỉ có một/độc...
  • 唯心

    [ ゆいしん ] n, adv duy tâm
  • 唯心論

    Mục lục 1 [ ゆいしんろん ] 1.1 n, adv 1.1.1 duy tâm luận 1.2 n 1.2.1 tâm thần luận/chủ nghĩa duy tâm/thuyết duy tâm [ ゆいしんろん...
  • 唯理論

    [ ゆいりろん ] n thuyết duy lý
  • 唯美主義

    [ ゆいびしゅぎ ] n chủ nghĩa duy mỹ
  • 唯物

    [ ゆいぶつ ] n duy vật
  • 唯物論

    Mục lục 1 [ ゆいぶつろん ] 1.1 n 1.1.1 thuyết duy vật 1.1.2 duy vật luận [ ゆいぶつろん ] n thuyết duy vật duy vật luận
  • 唯我論

    [ ゆいがろん ] n, adv duy ngã
  • 唱える

    Mục lục 1 [ となえる ] 1.1 n 1.1.1 xướng 1.1.2 tụng [ となえる ] n xướng tụng
  • 唱名

    [ うためい ] n xướng danh
  • 唱歌

    Mục lục 1 [ しょうか ] 1.1 n 1.1.1 xướng ca 1.1.2 sự xướng ca/xướng ca 1.1.3 ca xướng 1.1.4 ca hát [ しょうか ] n xướng ca...
  • 唸り

    [ うなり ] n tiếng rền rĩ/tiếng hú/tiếng gầm rú/sự rền rĩ/sự gầm rú/tiếng kêu
  • 唸る

    [ うなる ] v5r kêu rú/hú/kêu rống/rền rĩ/gầm/sủa/kêu/gầm gừ/cằn nhằn/rên rỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top