Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

唯一

Mục lục

[ ゆいいつ ]

n, adv

duy nhất/chỉ có một/độc nhất
唯一無に: độc nhất vô nhị
唯一の友人: người bạn thân duy nhất

[ ゆいつ ]

n, adv

duy nhất/chỉ có một/độc nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唯心

    [ ゆいしん ] n, adv duy tâm
  • 唯心論

    Mục lục 1 [ ゆいしんろん ] 1.1 n, adv 1.1.1 duy tâm luận 1.2 n 1.2.1 tâm thần luận/chủ nghĩa duy tâm/thuyết duy tâm [ ゆいしんろん...
  • 唯理論

    [ ゆいりろん ] n thuyết duy lý
  • 唯美主義

    [ ゆいびしゅぎ ] n chủ nghĩa duy mỹ
  • 唯物

    [ ゆいぶつ ] n duy vật
  • 唯物論

    Mục lục 1 [ ゆいぶつろん ] 1.1 n 1.1.1 thuyết duy vật 1.1.2 duy vật luận [ ゆいぶつろん ] n thuyết duy vật duy vật luận
  • 唯我論

    [ ゆいがろん ] n, adv duy ngã
  • 唱える

    Mục lục 1 [ となえる ] 1.1 n 1.1.1 xướng 1.1.2 tụng [ となえる ] n xướng tụng
  • 唱名

    [ うためい ] n xướng danh
  • 唱歌

    Mục lục 1 [ しょうか ] 1.1 n 1.1.1 xướng ca 1.1.2 sự xướng ca/xướng ca 1.1.3 ca xướng 1.1.4 ca hát [ しょうか ] n xướng ca...
  • 唸り

    [ うなり ] n tiếng rền rĩ/tiếng hú/tiếng gầm rú/sự rền rĩ/sự gầm rú/tiếng kêu
  • 唸る

    [ うなる ] v5r kêu rú/hú/kêu rống/rền rĩ/gầm/sủa/kêu/gầm gừ/cằn nhằn/rên rỉ
  • Mục lục 1 [ つば ] 1.1 n 1.1.1 nước miếng 1.1.2 nước bọt/nước dãi/đờm [ つば ] n nước miếng nước bọt/nước dãi/đờm...
  • 唾液

    [ だえき ] n nước bọt/nước dãi/nước miếng つばを飲み込む: nuốt nước miếng
  • Mục lục 1 [ あ ] 1.1 n 1.1.1 câm 2 [ あく ] 2.1 n 2.1.1 câm [ あ ] n câm [ あく ] n câm
  • 唖になる

    [ あになる ] n thất thanh
  • 唖然

    Mục lục 1 [ あぜん ] 1.1 n 1.1.1 câm 1.1.2 bàng hoàng [ あぜん ] n câm bàng hoàng
  • 唖然とする

    [ あぜんとする ] n điếng
  • 唖然する

    [ あぜんする ] n điếng hồn
  • 唆す

    Mục lục 1 [ そそのかす ] 1.1 n 1.1.1 xui giục 1.1.2 xui 1.1.3 xúc xiểm 1.1.4 xúc 1.2 v5s 1.2.1 xúi giục/xúi bẩy [ そそのかす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top