- Từ điển Nhật - Việt
商店
Mục lục |
[ しょうてん ]
n
thương điếm
hiệu buôn
cửa hiệu
cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
商事仲裁
Kinh tế [ しょうじちゅうさい ] trọng tài thương mại [commercial arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商事裁判所
Kinh tế [ しょうじさいばんしょ ] tòa án thương mại [commercial court] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商事法
Mục lục 1 [ しょうじほう ] 1.1 n 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうじほう ] 2.1.1 bộ luật thương mại/pháp điển... -
商品
Mục lục 1 [ しょうひん ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm/thương phẩm 1.1.2 sản phẩm/hàng hóa 1.1.3 phần thưởng 1.1.4 hàng 2 Kinh tế... -
商品の差押
[ しょうひんのさしおさえ ] n sai áp hàng -
商品の差押さえ
Kinh tế [ しょうひんのさしおさえ ] sai áp hàng/tịch biên hàng [seizure of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商品の保証費用
Kinh tế [ しょうひんのほしょうひよう ] Chi phí bảo hành sản phẩm -
商品の見本
[ しょうひんのみほん ] n mẫu hàng -
商品の需要
Mục lục 1 [ しょうひんのじゅよう ] 1.1 n 1.1.1 nhu cầu hàng hóa 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひんのじゅよう ] 2.1.1 nhu cầu hàng... -
商品の投機を行う
Kinh tế [ しょうひんのとうきをおこなう ] Đầu cơ hàng hóa [Speculation] Category : Kinh tế
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemAir Travel
282 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemFruit
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.