- Từ điển Nhật - Việt
商法
Mục lục |
[ しょうほう ]
n
thương luật
luật thương mại
Kinh tế
[ しょうほう ]
luật thương mại [commercial law/mercantile law]
- Category: Luật [制度・法律]
- Explanation: 広く企業に関係する法律。商法は、株主や債権者の保護を主たる目的としており、日本国内のすべての企業に適用される。企業は、商法の規定に従って会計をおこない財務諸表を作成しなければならない。この財務諸表のことを計算書類と呼び、株主に提出される。///商法がすべての企業に対して適用される法律であることに対して、株式を上場(または店頭公開)している企業および上場(または店頭公開)を目指している企業を対象として適用される法律が証券取引法である。証券取引法は、投資者の保護を目的としている。
[ しょうほう ]
mã thương mại [Commercial code]
- Category: 制度・法律
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
商港
Mục lục 1 [ しょうこう ] 1.1 n 1.1.1 thương khẩu 1.1.2 thương cảng 1.1.3 cảng thương mại 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうこう ]... -
商戦
[ しょうせん ] n tàu buôn -
商慣習
Kinh tế [ しょうかんしゅう ] tập quán buôn bán [business customs/commercial customs/customs of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
商慣習法
Mục lục 1 [ しょうかんしゅうほう ] 1.1 v5u 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうかんしゅうほう ] 2.1.1 luật thương... -
党
[ とう ] n, n-suf Đảng (chính trị) 共産党: đảng cộng sản 民主党: đảng dân chủ -
党の学習
[ とうのがくしゅう ] n, n-suf đảng khoá -
党の中央委員会
[ とうのちゅうおういいんかい ] n ủy ban chấp hành trung ương đảng -
党大会
[ とうたいかい ] n hội nghị Đảng (人)が共和党の大統領候補に指名された党大会 :Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm... -
党委員会委員長
[ とういいんかいいいんちょう ] n bí thư thành ủy -
党人
[ とうじん ] n đảng viên 党人派 :chính Đảng/Đảng viên chính trị -
党争
[ とうそう ] n Đảng phái/bè cánh -
党弊
[ とうへい ] n tệ nạn trong Đảng/sự xấu xa của Đảng -
党利
[ とうり ] n lợi ích của Đảng 国が必要としているものを党利に優先して考える :đặt lợi ích của đất nước... -
党員
[ とういん ] n đảng viên -
党内
[ とうない ] n nội bộ Đảng 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす :tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ... -
党則
[ とうそく ] n quy tắc Đảng -
党勢
[ とうせい ] n sức mạnh của Đảng/thế lực Đảng 党勢に弾みをつける :tăng cường sức mạnh của Đảng 党勢を拡大する :mở... -
党務
[ とうむ ] n nhiệm vụ Đảng giao -
党籍
[ とうせき ] n Đảng tịch 党籍を離脱する :dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng 党籍を剥奪される :bị... -
党略
[ とうりゃく ] n chiến lược của Đảng 党利党略に基づいて行動する :hành động vì chiến lược lợi ích Đảng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.