- Từ điển Nhật - Việt
問題向き言語
Xem thêm các từ khác
-
問題定義
Tin học [ もんだいていぎ ] xác định vấn đề [problem definition/problem description] -
問題を引き起こす
[ もんだいをひきおこす ] n gây chuyện -
問題を解決する
[ もんだいをかいけつする ] n Giải quyết vấn đề -
問題点
Kinh tế [ もんだいてん ] điểm vấn đề [Problems] Explanation : 問題点とは、問題意識を掘り下げることによって発見された、解決すべき具体的なことがらをいう。何を解決したいのかが明確、具体的に表現されている、取り上げ方が限定されている、他人が理解できる、自分が中心になって解決する、条件は除いてあるものが問題点といえる。///問題解決の基本は問題点をいかに的確に分析できるかにある。 -
問題記述
Tin học [ もんだいきじゅつ ] xác định vấn đề [problem definition/problem description] -
問題意識
Kinh tế [ もんだいいしき ] nhận thức vấn đề [Problem Awareness] Explanation : 問題意識とは、本人がどうもおかしい、やりにくいと思っていることをいう。問題意識の状態では、問題の取り上げ方が抽象的なものが多い。したがって、「いったい何を解決したいのか」と問われるとわかるように説明できないのがふつうである。///問題意識があることと問題解決ができることとは別である。問題提起だけでは済まさない、対策を一度はずして何が問題かを問い直す、ないものねだりをしない、ことが問題意識を問題解決に近づけることになる。 -
啓示
[ けいじ ] n sự soi rạng/sự mặc khải/rạng rỡ/soi rạng びっくりするような啓示: rạng rỡ đến không ngờ 神の啓示:... -
啓発
[ けいはつ ] n sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng/mở mang tri thức/bồi dưỡng kiến thức/nâng cao ý thức/mở... -
啓発する
[ けいはつ ] vs mở mang (tri thức) 知能を ~: mở mang kiến thức -
啓蒙
[ けいもう ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng ~ 書: sách vỡ lòng -
啓蒙運動
[ けいもううんどう ] n phong trào ánh sáng -
啄木鳥
[ きつつき ] n Chim gõ kiến -
商
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょう ] 1.1.1 chia [quotient] 2 Tin học 2.1 [ しょう ] 2.1.1 thương số [quotient] Kỹ thuật [ しょう... -
商う
[ あきなう ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh... -
商号
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しょうごう ] 1.1.1 tên hãng [business name (style)] 1.1.2 tên giao dịch Kinh tế [ しょうごう ] tên hãng... -
商号変更
Kinh tế [ しょうごうへんこう ] sự thay đổi thương hiệu [Change of trade name] Category : 会社・経営 Explanation : 会社の名前を商号と呼ぶが、会社の名前を変更することを商号変更と呼ぶ。会社の名前を変更する場合には商号変更の登記がおこなわれる。///商号変更がおこなわれた際に、株主は、旧商号株券を新商号の株券への引換え手続きをしなくてはならない。一定期間終了後、旧商号株券は、証券取引所において流通しなくなる。なお、所有株式のうち、証券保管振替機構へ預託されている株券については、引換え手続きは必要はない。 -
商取引
Mục lục 1 [ しょうとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとりひき ] 2.1.1 giao dịch buôn bán [commercial... -
商売
Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 n 1.1.1 việc thương mại/việc buôn bán/ thương mại 1.1.2 bán buôn [ しょうばい ] n việc thương... -
商売する
Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 vs 1.1.1 thương mại/buôn bán 2 [ しょうばいする ] 2.1 vs 2.1.1 mua bán 2.1.2 doanh thương 2.1.3 đi... -
商工
[ しょうこう ] n công thương nghiệp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.