Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

啓示

[ けいじ ]

n

sự soi rạng/sự mặc khải/rạng rỡ/soi rạng
びっくりするような啓示: rạng rỡ đến không ngờ
神の啓示: sự soi rạng của thần thánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 啓発

    [ けいはつ ] n sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng/mở mang tri thức/bồi dưỡng kiến thức/nâng cao ý thức/mở...
  • 啓発する

    [ けいはつ ] vs mở mang (tri thức)  知能を ~: mở mang kiến thức
  • 啓蒙

    [ けいもう ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng  ~ 書: sách vỡ lòng
  • 啓蒙運動

    [ けいもううんどう ] n phong trào ánh sáng
  • 啄木鳥

    [ きつつき ] n Chim gõ kiến
  • Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょう ] 1.1.1 chia [quotient] 2 Tin học 2.1 [ しょう ] 2.1.1 thương số [quotient] Kỹ thuật [ しょう...
  • 商う

    [ あきなう ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh...
  • 商号

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しょうごう ] 1.1.1 tên hãng [business name (style)] 1.1.2 tên giao dịch Kinh tế [ しょうごう ] tên hãng...
  • 商号変更

    Kinh tế [ しょうごうへんこう ] sự thay đổi thương hiệu [Change of trade name] Category : 会社・経営 Explanation : 会社の名前を商号と呼ぶが、会社の名前を変更することを商号変更と呼ぶ。会社の名前を変更する場合には商号変更の登記がおこなわれる。///商号変更がおこなわれた際に、株主は、旧商号株券を新商号の株券への引換え手続きをしなくてはならない。一定期間終了後、旧商号株券は、証券取引所において流通しなくなる。なお、所有株式のうち、証券保管振替機構へ預託されている株券については、引換え手続きは必要はない。
  • 商取引

    Mục lục 1 [ しょうとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとりひき ] 2.1.1 giao dịch buôn bán [commercial...
  • 商売

    Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 n 1.1.1 việc thương mại/việc buôn bán/ thương mại 1.1.2 bán buôn [ しょうばい ] n việc thương...
  • 商売する

    Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 vs 1.1.1 thương mại/buôn bán 2 [ しょうばいする ] 2.1 vs 2.1.1 mua bán 2.1.2 doanh thương 2.1.3 đi...
  • 商工

    [ しょうこう ] n công thương nghiệp
  • 商工人名緑

    [ しょうこうじんめいみどり ] n danh bạ thương nhân
  • 商工人名録

    Kinh tế [ しょうこうじんめいろく ] danh bạ thương nhân [trade directory] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商工会議所

    Mục lục 1 [ しょうこうかいぎしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng thương mại và công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうこうかいぎじょ...
  • 商工業税

    [ しょうこうぎょうぜい ] n thuế công thương nghiệp
  • 商工業所

    [ しょうこうぎょうじょ ] n phòng thương mại và công nghệ
  • 商人

    Mục lục 1 [ あきうど ] 1.1 n 1.1.1 Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân 2 [ しょうにん ] 2.1 n 2.1.1 thương nhân/người...
  • 商人為替相場

    Kinh tế [ しょうにんかわせそうば ] tỷ giá thương nghiệp [merchant rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top