Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

喫煙

[ きつえん ]

n

sự hút thuốc
喫煙室: phòng dành cho người hút thuốc
喫煙禁止: cấm hút thuốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喫煙室

    [ きつえんしつ ] n phòng hút thuốc
  • 喫茶店

    [ きっさてん ] n quán cà phê/quán trà/quán nước/tiệm giải khát/quán giải khát (人)がよく行った喫茶店: quán cà phê...
  • 喫茶質

    [ きっさしつ ] n phòng trà
  • 喫水

    Kinh tế [ きっすい ] mớn nước [draft/draught] 水に浮かべたときの喫水を求めよ.
  • 営利

    Mục lục 1 [ えいり ] 1.1 n 1.1.1 sự kiếm lợi/việc thương mại hoá 2 Kinh tế 2.1 [ えいり ] 2.1.1 doanh lợi/lợi nhuận kinh...
  • 営利化

    Mục lục 1 [ えいりか ] 1.1 n 1.1.1 giới thương mại 1.1.2 giới buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ えいりか ] 2.1.1 thương mại hoá [commercialization]...
  • 営利団体

    Kinh tế [ えいりだんたい ] tổ chức hoạt động vì lợi nhuận [profit-making organization; profit seeking organization]
  • 営利行為

    Kinh tế [ えいりこうい ] hành vi thu lợi [profit-making acts; profit seeking acts] Explanation : 営利を目的としてなされる行為。
  • 営利法人

    Kinh tế [ えいりほうじん ] pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận [profit seeking juristic person; profit-making corporation] Explanation...
  • 営む

    [ いとなむ ] v5m điều khiển/kinh doanh タバコ屋を営む: kinh doanh một cửa hàng thuốc lá
  • 営繕

    [ えいぜん ] n sự xây mới và cơi nới/tu sửa/nâng cấp/sửa chữa nâng cấp 営繕会社: công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa...
  • 営業

    Mục lục 1 [ えいぎょう ] 1.1 v5m 1.1.1 doanh nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh/sự bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ えいぎょう ] 2.1.1 doanh...
  • 営業停止

    Kinh tế [ えいぎょうていし ] Ngừng kinh doanh [Termination of business]
  • 営業する

    [ えいぎょう ] vs kinh doanh/bán hàng 月曜日を除き毎日営業しています。: Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán...
  • 営業収入

    [ えいぎょうしゅうにゅう ] n doanh thu
  • 営業取り締り役

    [ えいぎょうとりしまりやく ] vs giám đốc nghiệp vụ
  • 営業取締役

    Mục lục 1 [ えいぎょうとりしまりやく ] 1.1 vs 1.1.1 người quản lý kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ えいぎょうとりしまりやく...
  • 営業名

    Kinh tế [ えいぎょうめい ] loại hình kinh doanh [kind of business]
  • 営業報告書

    Kinh tế [ えいぎょうほうこくしょ ] báo cáo kinh doanh [business report] Explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。
  • 営業場所変更

    Kinh tế [ えいぎょうばしょへんこう ] Thay đổi địa điểm kinh doanh [Relocation of business]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top