Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

営利行為

Kinh tế

[ えいりこうい ]

hành vi thu lợi [profit-making acts; profit seeking acts]
Explanation: 営利を目的としてなされる行為。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 営利法人

    Kinh tế [ えいりほうじん ] pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận [profit seeking juristic person; profit-making corporation] Explanation...
  • 営む

    [ いとなむ ] v5m điều khiển/kinh doanh タバコ屋を営む: kinh doanh một cửa hàng thuốc lá
  • 営繕

    [ えいぜん ] n sự xây mới và cơi nới/tu sửa/nâng cấp/sửa chữa nâng cấp 営繕会社: công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa...
  • 営業

    Mục lục 1 [ えいぎょう ] 1.1 v5m 1.1.1 doanh nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh/sự bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ えいぎょう ] 2.1.1 doanh...
  • 営業停止

    Kinh tế [ えいぎょうていし ] Ngừng kinh doanh [Termination of business]
  • 営業する

    [ えいぎょう ] vs kinh doanh/bán hàng 月曜日を除き毎日営業しています。: Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán...
  • 営業収入

    [ えいぎょうしゅうにゅう ] n doanh thu
  • 営業取り締り役

    [ えいぎょうとりしまりやく ] vs giám đốc nghiệp vụ
  • 営業取締役

    Mục lục 1 [ えいぎょうとりしまりやく ] 1.1 vs 1.1.1 người quản lý kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ えいぎょうとりしまりやく...
  • 営業名

    Kinh tế [ えいぎょうめい ] loại hình kinh doanh [kind of business]
  • 営業報告書

    Kinh tế [ えいぎょうほうこくしょ ] báo cáo kinh doanh [business report] Explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。
  • 営業場所変更

    Kinh tế [ えいぎょうばしょへんこう ] Thay đổi địa điểm kinh doanh [Relocation of business]
  • 営業外収益

    Kinh tế [ えいぎょうがいしゅうえき ] khoản thu nhập phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh [Non-operating income (US)]
  • 営業外費用

    Kinh tế [ えいぎょうがいひよう ] các chi phí không dùng cho hoạt động kinh doanh [Non-operating expenses (US)]
  • 営業年度

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ えいぎょうねんど ] 1.1.1 năm kinh doanh [business year] 1.1.2 năm tài chính Kinh tế [ えいぎょうねんど...
  • 営業化

    Kinh tế [ えいぎょうか ] thương mại hoá [commercialization]
  • 営業利益

    Kinh tế [ えいぎょうりえき ] lợi nhuận kinh doanh [Income from operation] Explanation : 損益計算書上において、売上総利益から販売費及び一般管理費を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、営業損失という。///営業利益=売上総利益-販売費用・原価償却費など
  • 営業分野

    Kinh tế [ えいぎょうぶんや ] lĩnh vực kinh doanh [line of business]
  • 営業倉庫

    Kinh tế [ えいぎょうそうこ ] kho kinh doanh [commercial warehouse]
  • 営業倉庫渡し

    Kinh tế [ えいぎょうそうこわたし ] tại kho/giao tại kho [ex godown] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top