Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ うわさ ]

n

tán gẫu về người khác
人はみんな他人の噂をするのが好きだ。: Con người rất thích bàn tán về chuyện của người khác.
 昨日あなたの噂をしたばかりですよ。: Hôm qua bọn chúng tớ chỉ toàn tán gẫu về cậu.
lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn
その噂はたちまち学園中に広がった。: Lời đồn đại đó nhanh chóng lan khắp khu học xá.
その会社についての悪い噂が本当になった。: Lời đồn đại không tốt về công ty đó cuối cùng đã trở thành sự thật.
浩二は聖子にプロポーズしたという噂だ。: Tôi nghe đồn Koji đã cầu hôn Seiko.
この薬は副作用があるという噂がある。: Có tin đồn rằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 噂する

    [ うわさする ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng...
  • 噂をする

    [ うわさをする ] n bàn tán/đồn/nói chuyện phiếm/buôn chuyện 悪い事をした者は、皆がそのうわさをしていると思ってしまう。:...
  • 噛み付く

    Mục lục 1 [ かみつくする ] 1.1 v5k 1.1.1 cắn chặt/cắn 1.1.2 cãi gay gắt/nói gay gắt/cãi như chém trả [ かみつくする ]...
  • 噛合う

    [ かみあう ] v5r ăn khớp (ギャが)噛合う: bánh răng ăn khớp vào nhau.
  • 噛る

    [ かじる ] v5r nhai/cắn/ngoạm/gặm nhấm リンゴをかじる: cắn quả táo ネズミは箱をかじって穴をあけた: con chuột cái...
  • 噛む

    Mục lục 1 [ かむ ] 1.1 v5m 1.1.1 gặm 1.1.2 bào mòn 1.1.3 ăn khớp (bánh răng)/cắn/nhai/nghiến [ かむ ] v5m gặm bào mòn 波が岩を噛む:...
  • 皐月

    [ さつき ] n Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng
  • 犠牲

    [ ぎせい ] n sự hy sinh/phẩm chất biết hy sinh 犠牲精神: tinh thần biết hy sinh
  • 犠牲となる

    Mục lục 1 [ ぎせいとなる ] 1.1 n 1.1.1 sa cơ 1.1.2 hy sinh [ ぎせいとなる ] n sa cơ hy sinh
  • 犠牲者

    [ ぎせいしゃ ] n nạn nhân 罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする: làm những điều có thể vì những nạn...
  • 犠性にする

    [ ぎせいにする ] v5k xả
  • Mục lục 1 [ いぬ ] 1.1 n 1.1.1 khuyển 1.1.2 chó 1.1.3 cẩu [ いぬ ] n khuyển chó どんな犬?: Loại chó gì vậy? ~を捜し出すように訓練された犬:...
  • 犬と馬

    [ いぬとうま ] n khuyển mã
  • 犬の口

    [ いぬのくち ] n mõm chó
  • 犬の尻尾

    [ いぬのしっぽ ] exp đuôi chó
  • 犬の糞

    [ いぬのふん ] exp cút chó
  • 犬の散歩に行く

    [ いぬのさんぽにいく ] exp dắt chó đi dạo 毎朝私は犬の散歩に行く。: Mỗi sáng tôi dắt chó đi dạo.
  • 犬小屋

    [ いぬごや ] n cũi chó 外の犬小屋で犬を飼う: Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài 強風が犬小屋を吹き飛ばした:...
  • 犬猿の仲

    [ けんえんのなか ] n sự thân nhau như chó với mèo 犬猿の仲である: là sự thân nhau như chó với mèo
  • 犬馬

    [ けんば ] n khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa 犬馬の労を取る: làm thân khuyển mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top