- Từ điển Nhật - Việt
器用
Mục lục |
[ きよう ]
adj-na
tinh xảo/khéo léo/khéo tay/khéo/có kỹ xảo/có tay nghề/giỏi
- 私は手先の器用な人を探しています: Tôi đang tìm một người khéo tay
- 器用な大工: Người thợ mộc khéo tay
- 器用な職人: Người lao động có tay nghề
- 器用な手つきでピアノを弾く: Chơi đàn Piano giỏi
khéo léo
- 手先が器用だ: khéo tay
n
sự khéo léo
n
sự tinh xảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
器財
[ きざい ] n khí tài -
器械
[ きかい ] n khí giới/dụng cụ/công cụ 手用器械: công cụ sử dụng bằng tay 歯科医療器械: dụng cụ để chữa răng 器械を改良する:... -
器楽
[ きがく ] n nhạc khí 器楽編成法: phương pháp phối khí -
噴く
Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 vs 1.1.1 phun 1.2 v5k 1.2.1 thổi [ ふく ] vs phun v5k thổi 風が噴く: gió thổi 笛を噴く: thổi sáo お茶を噴いてします:... -
噴射
[ ふんしゃ ] n sự phun ra/sự phụt ra 噴射推進機関 :Động cơ phản lực 噴射推進飛行機 :Máy bay gắn động cơ... -
噴射する
[ ふんしゃ ] vs phun/phụt 針のように細い水流を噴射する :Phun nước thành các tia nhỏ. 排出口から薬液を噴射する :Thải... -
噴射ノズル
Kỹ thuật [ ふんしゃノズル ] vòi phun [jet nozzle] -
噴射摩耗試験
Kỹ thuật [ ふんしゃまもうしけん ] thử nghiệm độ mài mòn do phun tia [abrasion resistance assessment by jet test] -
噴出
Mục lục 1 [ ふんしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma) 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふんしゅつ ] 2.1.1 sự phun... -
噴出する
Mục lục 1 [ ふんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 phun trào 2 [ ふんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 phun [ ふんしゅつ ] vs phun trào 火山が溶岩を噴出する :Núi... -
噴火
[ ふんか ] n sự phun lửa (núi lửa) 噴火山: núi lửa hoạt động -
噴火する
[ ふんか ] vs phun lửa 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :Các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa... -
噴霧化
Kỹ thuật [ ふんむか ] sự phun mù [atomization] -
噴霧器
Mục lục 1 [ ふんむき ] 1.1 n 1.1.1 bơm hơi 1.1.2 bình xì/bình bơm/bình phun 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふんむき ] 2.1.1 bộ phun mù [atomizer]... -
噴水
[ ふんすい ] n vòi nước 噴水から水が出ている. :Nước chảy ra từ vòi nước. 噴水を設ける :Xây một vòi nước -
噂
Mục lục 1 [ うわさ ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ うわさ ] n tán gẫu về... -
噂する
[ うわさする ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng... -
噂をする
[ うわさをする ] n bàn tán/đồn/nói chuyện phiếm/buôn chuyện 悪い事をした者は、皆がそのうわさをしていると思ってしまう。:... -
噛み付く
Mục lục 1 [ かみつくする ] 1.1 v5k 1.1.1 cắn chặt/cắn 1.1.2 cãi gay gắt/nói gay gắt/cãi như chém trả [ かみつくする ]... -
噛合う
[ かみあう ] v5r ăn khớp (ギャが)噛合う: bánh răng ăn khớp vào nhau.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.