Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

囚人

Mục lục

[ しゅうじん ]

n

tù nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ かい ] n lần 次回~を訪問する折に(人)に会いたいと思う : Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần...
  • 回す

    Mục lục 1 [ まわす ] 1.1 n 1.1.1 quây 1.2 v5s 1.2.1 xoay chuyển/chuyền cho [ まわす ] n quây v5s xoay chuyển/chuyền cho 彼にこの資料を~してください。:...
  • 回収

    Mục lục 1 [ かいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự thu lại/thu hồi/thu lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいしゅう ] 2.1.1 sự thu hồi...
  • 回収する

    Mục lục 1 [ かいしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 thu hồi/thu 2 [ かいしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 thu hồi 2.1.2 thâu hồi [ かいしゅう ] vs...
  • 回収率

    Kinh tế [ かいしゅうりつ ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)]
  • 回帰

    Mục lục 1 [ かいき ] 1.1 n-vs 1.1.1 hồi quy/quay trở lại/trở về 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいき ] 2.1.1 hồi quy [regression] 3 Tin học...
  • 回帰係数

    Kỹ thuật [ かいきけいすう ] hệ số hồi quy [regression coefficient]
  • 回帰分析

    Kỹ thuật [ かいきぶんせき ] phân tích hồi quy [regression analysis] Explanation : 多変量解析の一種で関連する変数Xと変数Yの関係式を求める分析法
  • 回帰分析(解析)

    Tin học [ かいきぶんせき(かいせき) ] phân tích hồi quy [regression analysis]
  • 回帰熱

    [ かいきねつ ] n Bệnh sốt có định kỳ アジア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Châu Á ペルシア回帰熱: Bệnh sốt có...
  • 回帰直線

    Kỹ thuật [ かいきちょくせん ] đường thẳng hồi quy [regression line]
  • 回帰方程式

    Kỹ thuật [ かいきほうていしき ] phương trình hồi quy [regression equation]
  • 回廊

    [ かいろう ] n hành lang ささやきの回廊: hành lang nhỏ 空中回廊: đường không phận 専用回廊: hành lang chuyên dụng 岩がちな回廊地帯:...
  • 回復

    Mục lục 1 [ かいふく ] 1.1 n 1.1.1 sự hồi phục 1.1.2 phục hồi 1.1.3 hồi phục 2 Kinh tế 2.1 [ かいふく ] 2.1.1 sự phục hồi...
  • 回復する

    Mục lục 1 [ かいふく ] 1.1 vs 1.1.1 hồi phục 2 [ かいふくする ] 2.1 vs 2.1.1 nối lại 2.1.2 lập lại 2.1.3 khôi phục 2.1.4 đã...
  • 回復可能

    Tin học [ かいふくかのう ] có thể phục hồi [recoverable (an)]
  • 回復不能誤り

    Tin học [ かいふくふのうあやまり ] lỗi không thể phục hồi [unrecoverable error]
  • 回復ログ

    Tin học [ かいふくろぐ ] bản ghi quá trình phục hồi [recovery log]
  • 回復管理機能

    Tin học [ かいふくかんりきのう ] hỗ trợ quản lý phục hồi [RMS/Recovery Management Support]
  • 回復機能

    Tin học [ かいふくきのう ] chức năng phục hồi/chức năng khôi phục [recovery function]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top