Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

四捨五入

Mục lục

[ ししゃごにゅう ]

n

sự làm tròn số (số thập phân)/làm tròn số

Tin học

[ ししゃごにゅう ]

làm tròn [round off (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 四捨五入機能

    Tin học [ ししゃごにゅうきのう ] chức năng làm tròn [round-off function/rounding]
  • 四月

    [ よんがつ ] n tháng tư
  • 四方

    Mục lục 1 [ しほう ] 1.1 n 1.1.1 tứ phương/ xung quanh/ khắp nơi 1.1.2 bốn phương 1.1.3 bốn phía [ しほう ] n tứ phương/ xung...
  • 四日

    [ よっか ] n bốn ngày/ngày mùng bốn 四日市市立博物館 :Viện bảo tàng Thành phố Yokkaichi 四日熱マラリア病原虫 :côn...
  • 四散

    [ しさん ] n tứ tán
  • 四散する

    [ しさんする ] n ly tán
  • 四拍子

    [ よんびょうし ] n nhịp bốn
  • 四書

    [ ししょ ] n tứ thư
  • 囀る

    [ さえずる ] v5r, uk hót líu lo/hót ríu rít さえずるように言う: nói như chim hót
  • 借受

    V,N/V かりうけ được cho vay, được cho mượn ( tiền, ồ vật, vật liệu...) 「借りる」のやや改まった言い方。借りて受け取る。...
  • 借家

    Mục lục 1 [ かりや ] 1.1 n 1.1.1 nhà cho thuê 2 [ しゃくや ] 2.1 n 2.1.1 nhà thuê mướn 2.1.2 nhà cho thuê [ かりや ] n nhà cho...
  • 借人

    [ かりにん ] n Người đi vay/người vay/bên nợ
  • 借地権

    Kinh tế [ しゃくちけん ] quyền thuê đất Category : Luật
  • 借地権移転が頻繁に発生する

    Kinh tế [ しゃくちけんいてんがひんぱんにはっせいする ] Việc chuyển quyền thuê đất không phát sinh thường xuyên/Việc...
  • 借り

    Mục lục 1 [ かり ] 1.1 n 1.1.1 sự mượn khoản/sự mượn/sự thiếu nợ 1.1.2 sự báo thù/sự rửa hận 1.1.3 khoản nợ/nợ/vay...
  • 借りっ放し

    [ かりっぱなし ] n việc mượn mà không trả lại
  • 借り取り

    [ かりどり ] n Sự vay mượn mà không trả lại/vay mượn rồi lấy luôn
  • 借り受け人

    [ かりうけにん ] n Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay
  • 借り受け金

    [ かりうけきん ] n tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay
  • 借り名

    [ かりな ] n tên người mượn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top