Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回帰係数

Kỹ thuật

[ かいきけいすう ]

hệ số hồi quy [regression coefficient]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回帰分析

    Kỹ thuật [ かいきぶんせき ] phân tích hồi quy [regression analysis] Explanation : 多変量解析の一種で関連する変数Xと変数Yの関係式を求める分析法
  • 回帰分析(解析)

    Tin học [ かいきぶんせき(かいせき) ] phân tích hồi quy [regression analysis]
  • 回帰熱

    [ かいきねつ ] n Bệnh sốt có định kỳ アジア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Châu Á ペルシア回帰熱: Bệnh sốt có...
  • 回帰直線

    Kỹ thuật [ かいきちょくせん ] đường thẳng hồi quy [regression line]
  • 回帰方程式

    Kỹ thuật [ かいきほうていしき ] phương trình hồi quy [regression equation]
  • 回廊

    [ かいろう ] n hành lang ささやきの回廊: hành lang nhỏ 空中回廊: đường không phận 専用回廊: hành lang chuyên dụng 岩がちな回廊地帯:...
  • 回復

    Mục lục 1 [ かいふく ] 1.1 n 1.1.1 sự hồi phục 1.1.2 phục hồi 1.1.3 hồi phục 2 Kinh tế 2.1 [ かいふく ] 2.1.1 sự phục hồi...
  • 回復する

    Mục lục 1 [ かいふく ] 1.1 vs 1.1.1 hồi phục 2 [ かいふくする ] 2.1 vs 2.1.1 nối lại 2.1.2 lập lại 2.1.3 khôi phục 2.1.4 đã...
  • 回復可能

    Tin học [ かいふくかのう ] có thể phục hồi [recoverable (an)]
  • 回復不能誤り

    Tin học [ かいふくふのうあやまり ] lỗi không thể phục hồi [unrecoverable error]
  • 回復ログ

    Tin học [ かいふくろぐ ] bản ghi quá trình phục hồi [recovery log]
  • 回復管理機能

    Tin học [ かいふくかんりきのう ] hỗ trợ quản lý phục hồi [RMS/Recovery Management Support]
  • 回復機能

    Tin học [ かいふくきのう ] chức năng phục hồi/chức năng khôi phục [recovery function]
  • 回復時間

    Tin học [ かいふくじかん ] thời gian phục hồi/thời gian khôi phục [recovery time]
  • 回り

    Mục lục 1 [ まわり ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vòng quanh 1.1.2 sự quay/xung quanh [ まわり ] n, n-suf vòng quanh sự quay/xung quanh ~の人達は親切にしてくれた。:...
  • 回りに集まる

    [ まわりにあつまる ] n, n-suf sum vầy
  • 回り継手

    Kỹ thuật [ まわりつぎて ] khớp khuyên [swivel] Explanation : Chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận...
  • 回り道

    [ まわりみち ] n đường vòng
  • 回り込み

    Tin học [ まわりこみ ] quấn quanh/bọc quanh [wraparound]
  • 回る

    Mục lục 1 [ まわる ] 1.1 v5r 1.1.1 xoáy 1.1.2 xoay 1.1.3 đi quanh/quay/chuyển hồi/quá (thời gian) [ まわる ] v5r xoáy xoay đi quanh/quay/chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top