Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回復する

Mục lục

[ かいふく ]

vs

hồi phục
彼は急速に回復しつつある。: Anh ta dần phục hồi nhanh chóng.
一度失った信用を回復するのは難しい。: Thật khó để phục hồi lại niềm tin đã bị đánh mất.
景気が回復してきた。: Kinh tế đang phục hồi trở lại.

[ かいふくする ]

vs

nối lại
lập lại
khôi phục
đã
bình phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回復可能

    Tin học [ かいふくかのう ] có thể phục hồi [recoverable (an)]
  • 回復不能誤り

    Tin học [ かいふくふのうあやまり ] lỗi không thể phục hồi [unrecoverable error]
  • 回復ログ

    Tin học [ かいふくろぐ ] bản ghi quá trình phục hồi [recovery log]
  • 回復管理機能

    Tin học [ かいふくかんりきのう ] hỗ trợ quản lý phục hồi [RMS/Recovery Management Support]
  • 回復機能

    Tin học [ かいふくきのう ] chức năng phục hồi/chức năng khôi phục [recovery function]
  • 回復時間

    Tin học [ かいふくじかん ] thời gian phục hồi/thời gian khôi phục [recovery time]
  • 回り

    Mục lục 1 [ まわり ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vòng quanh 1.1.2 sự quay/xung quanh [ まわり ] n, n-suf vòng quanh sự quay/xung quanh ~の人達は親切にしてくれた。:...
  • 回りに集まる

    [ まわりにあつまる ] n, n-suf sum vầy
  • 回り継手

    Kỹ thuật [ まわりつぎて ] khớp khuyên [swivel] Explanation : Chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận...
  • 回り道

    [ まわりみち ] n đường vòng
  • 回り込み

    Tin học [ まわりこみ ] quấn quanh/bọc quanh [wraparound]
  • 回る

    Mục lục 1 [ まわる ] 1.1 v5r 1.1.1 xoáy 1.1.2 xoay 1.1.3 đi quanh/quay/chuyển hồi/quá (thời gian) [ まわる ] v5r xoáy xoay đi quanh/quay/chuyển...
  • 回状

    [ かいじょう ] n thông tư/thông đạt ~に回状を出す: gửi thông tư 回状を回す: chuyển thông tư đi
  • 回章

    [ かいしょう ] n thông tư/thư phúc đáp ~に回章を送る: gửi thông tư tới ~の変更を知らせる回章: thư phúc đáp cho...
  • 回答

    Mục lục 1 [ かいとう ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lời/câu trả lời/trả lời/hồi đáp 1.1.2 đối đáp [ かいとう ] n sự trả lời/câu...
  • 回答の偏り

    Kinh tế [ かいとうのかたより ] khuynh hướng đáp lại [response bias (SUR)]
  • 回答したばかり

    [ かいとうしたばかり ] n mới trả lời
  • 回答する

    Mục lục 1 [ かいとう ] 1.1 vs 1.1.1 trả lời/đưa ra giải pháp 2 [ かいとうする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc đáp 2.1.2 hồi âm 2.1.3 đáp...
  • 回答カード

    Kinh tế [ かいとうかーど ] thẻ trả lời [reply card (ADV)]
  • 回答率

    Kinh tế [ かいとうりつ ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top