Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回想

[ かいそう ]

n

hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại
私は自分の体験を回想している: tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân
過去を回想する: nhớ lại quá khứ
漢字回想的方法: phương pháp nhớ chữ hán
回想させる〔人に過去のことなどを〕: làm cho ai đó nhớ lại quá khứ
~を次々と回想する: dần dần hồi tưởng lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回想する

    Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 vs 1.1.1 hồi tưởng 2 [ かいそうする ] 2.1 vs 2.1.1 suy niệm 2.1.2 nhớ lại 2.1.3 ký [ かいそう...
  • 回想録

    [ かいそうろく ] vs hồi ký
  • 回春

    [ かいしゅん ] n Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi bệnh/trẻ ra 回春河川: sông...
  • 回数

    Mục lục 1 [ かいすう ] 1.1 n 1.1.1 số lượt 1.1.2 số lần 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいすう ] 2.1.1 số lần [number of times, cases]...
  • 回数券

    [ かいすうけん ] n cuốn sổ vé/tập vé/tập sổ vé バスの回数券: cuốn sổ vé xe buýt この回数券はどの地下鉄路線でも使えます:...
  • 回教

    [ かいきょう ] n đạo Hồi 回教の戒律: Giới luật đạo Hồi 回教宗派: Phái đạo Hồi 回教の5本の柱: 5 trụ cột của...
  • 回教する

    [ かいきょうする ] n hồi giáo
  • 回教寺院

    [ かいきょうじいん ] n Nhà thờ hồi giáo 毎日礼拝のために男女が回教寺院へ集まってきた: Hàng ngày nam nữ đều tập...
  • 回教徒

    [ かいきょうと ] n Tín đồ hồi giáo
  • 回教国

    [ かいきょうこく ] n nước hồi giáo 回教国王妃: Vương phi nước hồi giáo
  • 囁く

    [ ささやく ] v5k xào xạc/róc rách/thì thầm/xì xào
  • [ いん ] n nguyên nhân インターネット普及の遅れの主要因: Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập...
  • 因子

    Kỹ thuật [ いんし ] nhân tố [factor]
  • 因子分析

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ いんしぶんせき ] 1.1.1 sự phân tích theo nhân tố [factor analysis (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ いんしぶんせき...
  • 因子集合

    Tin học [ いんししゅうごう ] tập hệ số [factor set]
  • 因る

    [ よる ] v5r nguyên do/vì 不注意に~事故: sự cố do bất cẩn
  • 因縁

    [ いんねん ] n nhân duyên/cãi nhau/cãi vã そのいわれ因縁: mối nhân duyên 浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết...
  • 因襲

    [ いんしゅう ] n lề thói cũ/hủ tục 因襲を打ち破る : phá vỡ lề thói cũ
  • 因果

    Mục lục 1 [ いんが ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 oan nghiệp 1.1.2 nhân quả [ いんが ] n, adj-na oan nghiệp nhân quả 因果関係: Quan hệ...
  • 因果率

    Kỹ thuật [ いんかりつ ] quan hệ nhân quả [causality] Category : vật lý [物理学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top