Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回教する

[ かいきょうする ]

n

hồi giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回教寺院

    [ かいきょうじいん ] n Nhà thờ hồi giáo 毎日礼拝のために男女が回教寺院へ集まってきた: Hàng ngày nam nữ đều tập...
  • 回教徒

    [ かいきょうと ] n Tín đồ hồi giáo
  • 回教国

    [ かいきょうこく ] n nước hồi giáo 回教国王妃: Vương phi nước hồi giáo
  • 囁く

    [ ささやく ] v5k xào xạc/róc rách/thì thầm/xì xào
  • [ いん ] n nguyên nhân インターネット普及の遅れの主要因: Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập...
  • 因子

    Kỹ thuật [ いんし ] nhân tố [factor]
  • 因子分析

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ いんしぶんせき ] 1.1.1 sự phân tích theo nhân tố [factor analysis (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ いんしぶんせき...
  • 因子集合

    Tin học [ いんししゅうごう ] tập hệ số [factor set]
  • 因る

    [ よる ] v5r nguyên do/vì 不注意に~事故: sự cố do bất cẩn
  • 因縁

    [ いんねん ] n nhân duyên/cãi nhau/cãi vã そのいわれ因縁: mối nhân duyên 浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết...
  • 因襲

    [ いんしゅう ] n lề thói cũ/hủ tục 因襲を打ち破る : phá vỡ lề thói cũ
  • 因果

    Mục lục 1 [ いんが ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 oan nghiệp 1.1.2 nhân quả [ いんが ] n, adj-na oan nghiệp nhân quả 因果関係: Quan hệ...
  • 因果率

    Kỹ thuật [ いんかりつ ] quan hệ nhân quả [causality] Category : vật lý [物理学]
  • 因数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いんすう ] 1.1.1 thừa số [factor] 2 Tin học 2.1 [ いいんすう ] 2.1.1 thừa số/hệ số [factor] 2.2...
  • 因数分解

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いんすうぶんかい ] 1.1.1 sự phân tích nhân tử [factorization] 2 Tin học 2.1 [ いいんすうびんかい...
  • 因数分解する

    Kỹ thuật [ いんすうぶんかいする ] phân tích nhân tử [factorize] Category : toán học [数学]
  • [ だん ] vs toán
  • 団交する

    [ だんこうする ] n tuyệt giao
  • 団体

    [ だんたい ] n đoàn thể/tập thể M 石油会社は N 保険会社に従業員の団体保険をかけている. :Công ty dầu lửa M...
  • 団体旅行

    [ だんたいりょこう ] n cuộc du lịch tập thể 団体旅行運賃 :Chi phí cho tour du lịch tập thể. 団体旅行をする :Đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top