Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回線インタフェースモジュール

Tin học

[ かいせんインタフェースモジュール ]

môđun giao diện đường truyền [line interface module]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回線種別

    Tin học [ かいせんしゅべつ ] kiểu mạch/phân loại mạch [line type/line classification]
  • 回線網

    Tin học [ かいせんもう ] mạng đường truyền [line network/trunk network]
  • 回線終端

    Tin học [ かいせんしゅうたん ] sự kết thúc đường truyền [line termination]
  • 回線終端装置

    Tin học [ かいせんしゅうたんそうち ] thiết bị kết thúc mạch dữ liệu [DCE/Data Circuit Termination Equipment/Digital Service...
  • 回線費用

    Tin học [ かいせんひよう ] giá đường truyền [line cost]
  • 回線速度

    Tin học [ かいせんそくど ] tốc độ đường truyền [line speed]
  • 回生

    [ かいせい ] n sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục 資源回生: khôi phục tài nguyên 回生ブレーキシステム:...
  • 回避

    [ かいひ ] n sự tránh/sự tránh né 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn...
  • 回顧

    [ かいこ ] n sự hồi tưởng/sự nhớ lại/hồi tưởng/nhớ lại/nhìn lại/sự nhìn lại 学生時代への回顧: nhớ lại thời...
  • 回顧する

    [ かいこ ] vs hồi tưởng/nhớ lại アルバムを見ながら学生時代を回顧した。: Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại...
  • 回顧録

    Mục lục 1 [ かいころく ] 1.1 n 1.1.1 hồi ký 2 Tin học 2.1 [ かいころく ] 2.1.1 ký sự [memoirs] [ かいころく ] n hồi ký 回顧録の執筆に取り組む:...
  • 回覧

    [ かいらん ] n chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem 書類を回覧した: chuyền tài liệu để xem 皆に見てもらえるようにこれを回して...
  • 回覧する

    [ かいらん ] vs chuyền quanh để xem 彼らはその雑誌を回覧した。: Họ chuyền nhau xem tờ tạp chí.
  • 回覧板

    [ かいらんばん ] vs bản thông báo chuyển đi từng nhà
  • 回読

    [ かいどく ] n việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc 回読する: chuyền tay nhau đọc một quyển sách
  • 回路

    Mục lục 1 [ かいろ ] 1.1 n 1.1.1 mạch (điện) 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいろ ] 2.1.1 mạch [circuit] 3 Tin học 3.1 [ かいろ ] 3.1.1 mạch...
  • 回路容量

    Tin học [ かいろようりょう ] dung lượng mạch [circuit capacity]
  • 回路図

    Mục lục 1 [ かいろず ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ mạch 2 Tin học 2.1 [ かいろず ] 2.1.1 sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic] [ かいろず...
  • 回路図記号

    Tin học [ かいろずきごう ] ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol]
  • 回転

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてん ] 2.1.1 sự quay tròn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top