Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回線容量

Tin học

[ かいせんようりょう ]

dung lượng đường truyền/dung lượng mạch [line capacity/circuit capacity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回線帯域

    Tin học [ かいせんたいいき ] băng thông đường truyền [line bandwidth]
  • 回線交換

    Tin học [ かいせんこうかん ] chuyển mạch [circuit switching]
  • 回線争奪

    Tin học [ かいせんそうだつ ] sự tranh chấp [contention] Explanation : Trên mạng, đây là sự tranh chấp giữa các trạm để...
  • 回線レート

    Tin học [ かいせんレート ] tốc độ đường truyền [line rate]
  • 回線利用効率

    Tin học [ かいせんりようこうりつ ] tỷ lệ sử dụng đường truyền [line utilization rate]
  • 回線切り換え

    Tin học [ かいせんきりかえ ] chuyển kênh [line switching]
  • 回線切断

    Tin học [ かいせんせつだん ] gác máy/cắt đường truyền [hang-up/HUP (signal)]
  • 回線インタフェース

    Tin học [ かいせんインタフェース ] giao diện đường truyền [line interface]
  • 回線インタフェースモジュール

    Tin học [ かいせんインタフェースモジュール ] môđun giao diện đường truyền [line interface module]
  • 回線種別

    Tin học [ かいせんしゅべつ ] kiểu mạch/phân loại mạch [line type/line classification]
  • 回線網

    Tin học [ かいせんもう ] mạng đường truyền [line network/trunk network]
  • 回線終端

    Tin học [ かいせんしゅうたん ] sự kết thúc đường truyền [line termination]
  • 回線終端装置

    Tin học [ かいせんしゅうたんそうち ] thiết bị kết thúc mạch dữ liệu [DCE/Data Circuit Termination Equipment/Digital Service...
  • 回線費用

    Tin học [ かいせんひよう ] giá đường truyền [line cost]
  • 回線速度

    Tin học [ かいせんそくど ] tốc độ đường truyền [line speed]
  • 回生

    [ かいせい ] n sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục 資源回生: khôi phục tài nguyên 回生ブレーキシステム:...
  • 回避

    [ かいひ ] n sự tránh/sự tránh né 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn...
  • 回顧

    [ かいこ ] n sự hồi tưởng/sự nhớ lại/hồi tưởng/nhớ lại/nhìn lại/sự nhìn lại 学生時代への回顧: nhớ lại thời...
  • 回顧する

    [ かいこ ] vs hồi tưởng/nhớ lại アルバムを見ながら学生時代を回顧した。: Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại...
  • 回顧録

    Mục lục 1 [ かいころく ] 1.1 n 1.1.1 hồi ký 2 Tin học 2.1 [ かいころく ] 2.1.1 ký sự [memoirs] [ かいころく ] n hồi ký 回顧録の執筆に取り組む:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top