Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回線終端装置

Tin học

[ かいせんしゅうたんそうち ]

thiết bị kết thúc mạch dữ liệu [DCE/Data Circuit Termination Equipment/Digital Service Unit (DSU)/line terminating equipment (LTE)]
Explanation: Thiết bị DCE điển hình là một modem hoặc thiết bị truyền thông khác. DCE nằm giữa DTE (data terminal equipment) và một mạch truyền như đường điện thoại. Ban đầu, DTE là một đầu cuối câm hoặc máy in, nhưng ngày nay nó là máy tính, cầu nối hoặc bộ định tuyến nối các mạng LAN với nhau. Trong môi trường mainframe, bộ điều khiển truyền thông và bộ điều khiển cụm liên kết là các ví dụ về DTE. DCE cung cấp kết nối cho DTE vào mạng truyền thông và ngược lại. Ngoài ra, nó còn kết thúc và khóa mạch. Khi đường truyền điện thoại tương tự (analog) là môi trường truyền thông, DCE là một modem. Khi đường truyền là số, DCE là CSU/DSU (channel service unit/data service unit).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回線費用

    Tin học [ かいせんひよう ] giá đường truyền [line cost]
  • 回線速度

    Tin học [ かいせんそくど ] tốc độ đường truyền [line speed]
  • 回生

    [ かいせい ] n sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục 資源回生: khôi phục tài nguyên 回生ブレーキシステム:...
  • 回避

    [ かいひ ] n sự tránh/sự tránh né 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn...
  • 回顧

    [ かいこ ] n sự hồi tưởng/sự nhớ lại/hồi tưởng/nhớ lại/nhìn lại/sự nhìn lại 学生時代への回顧: nhớ lại thời...
  • 回顧する

    [ かいこ ] vs hồi tưởng/nhớ lại アルバムを見ながら学生時代を回顧した。: Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại...
  • 回顧録

    Mục lục 1 [ かいころく ] 1.1 n 1.1.1 hồi ký 2 Tin học 2.1 [ かいころく ] 2.1.1 ký sự [memoirs] [ かいころく ] n hồi ký 回顧録の執筆に取り組む:...
  • 回覧

    [ かいらん ] n chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem 書類を回覧した: chuyền tài liệu để xem 皆に見てもらえるようにこれを回して...
  • 回覧する

    [ かいらん ] vs chuyền quanh để xem 彼らはその雑誌を回覧した。: Họ chuyền nhau xem tờ tạp chí.
  • 回覧板

    [ かいらんばん ] vs bản thông báo chuyển đi từng nhà
  • 回読

    [ かいどく ] n việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc 回読する: chuyền tay nhau đọc một quyển sách
  • 回路

    Mục lục 1 [ かいろ ] 1.1 n 1.1.1 mạch (điện) 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいろ ] 2.1.1 mạch [circuit] 3 Tin học 3.1 [ かいろ ] 3.1.1 mạch...
  • 回路容量

    Tin học [ かいろようりょう ] dung lượng mạch [circuit capacity]
  • 回路図

    Mục lục 1 [ かいろず ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ mạch 2 Tin học 2.1 [ かいろず ] 2.1.1 sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic] [ かいろず...
  • 回路図記号

    Tin học [ かいろずきごう ] ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol]
  • 回転

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてん ] 2.1.1 sự quay tròn...
  • 回転加工

    Kỹ thuật [ かいてんかこう ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
  • 回転する

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 luân chuyển 2.1.2 lẩn quẩn...
  • 回転塗布

    Kỹ thuật [ かいてんとふ ] sơn phủ kiểu xoay [spin coating]
  • 回転平面研削盤

    Kỹ thuật [ かいてんへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng kiểu xoay [rotary surface grinder]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top