Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回覧

[ かいらん ]

n

chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem
書類を回覧した: chuyền tài liệu để xem
皆に見てもらえるようにこれを回して (回覧して)ください: hãy chuyển cho mọi người đọc cái này
画像をコンピュータ上で回覧する: xem ảnh trên máy tính
回覧する〔情報などを他者に〕: báo tin cho những người khác biết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回覧する

    [ かいらん ] vs chuyền quanh để xem 彼らはその雑誌を回覧した。: Họ chuyền nhau xem tờ tạp chí.
  • 回覧板

    [ かいらんばん ] vs bản thông báo chuyển đi từng nhà
  • 回読

    [ かいどく ] n việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc 回読する: chuyền tay nhau đọc một quyển sách
  • 回路

    Mục lục 1 [ かいろ ] 1.1 n 1.1.1 mạch (điện) 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいろ ] 2.1.1 mạch [circuit] 3 Tin học 3.1 [ かいろ ] 3.1.1 mạch...
  • 回路容量

    Tin học [ かいろようりょう ] dung lượng mạch [circuit capacity]
  • 回路図

    Mục lục 1 [ かいろず ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ mạch 2 Tin học 2.1 [ かいろず ] 2.1.1 sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic] [ かいろず...
  • 回路図記号

    Tin học [ かいろずきごう ] ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol]
  • 回転

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてん ] 2.1.1 sự quay tròn...
  • 回転加工

    Kỹ thuật [ かいてんかこう ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
  • 回転する

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 luân chuyển 2.1.2 lẩn quẩn...
  • 回転塗布

    Kỹ thuật [ かいてんとふ ] sơn phủ kiểu xoay [spin coating]
  • 回転平面研削盤

    Kỹ thuật [ かいてんへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng kiểu xoay [rotary surface grinder]
  • 回転位置検出機構

    Tin học [ かいてんいちけんしゅつきこう ] RPS [RPS/Rotational Position Sensing]
  • 回転体

    Kỹ thuật [ かいてんたい ] khối tròn xoay [solid revolution]
  • 回転待ち時間

    Tin học [ かいてんまちじかん ] thời gian tìm kiếm [rotational delay time/search time]
  • 回転信用状

    Kinh tế [ かいてんしんようじょう ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving credit]
  • 回転ポンプ

    Kỹ thuật [ かいてんポンプ ] bơm quay [rotary pump]
  • 回転テーブル

    Mục lục 1 [ かいてんてーぶる ] 1.1 vs 1.1.1 bàn vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてんテーブル ] 2.1.1 bàn xoay [rotary table] [ かいてんてーぶる...
  • 回転フライス盤

    Kỹ thuật [ かいてんフライスばん ] máy phay xoay [rotary milling machine]
  • 回転ドア

    [ かいてんドア ] n cửa quay/cửa xoay 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay 自動回転ドア: cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top