Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回路

Mục lục

[ かいろ ]

n

mạch (điện)
集積回路: mạch tích hợp
電気回路: mạch điện

Kỹ thuật

[ かいろ ]

mạch [circuit]

Tin học

[ かいろ ]

mạch điện [electrical circuit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回路容量

    Tin học [ かいろようりょう ] dung lượng mạch [circuit capacity]
  • 回路図

    Mục lục 1 [ かいろず ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ mạch 2 Tin học 2.1 [ かいろず ] 2.1.1 sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic] [ かいろず...
  • 回路図記号

    Tin học [ かいろずきごう ] ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol]
  • 回転

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてん ] 2.1.1 sự quay tròn...
  • 回転加工

    Kỹ thuật [ かいてんかこう ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
  • 回転する

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 luân chuyển 2.1.2 lẩn quẩn...
  • 回転塗布

    Kỹ thuật [ かいてんとふ ] sơn phủ kiểu xoay [spin coating]
  • 回転平面研削盤

    Kỹ thuật [ かいてんへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng kiểu xoay [rotary surface grinder]
  • 回転位置検出機構

    Tin học [ かいてんいちけんしゅつきこう ] RPS [RPS/Rotational Position Sensing]
  • 回転体

    Kỹ thuật [ かいてんたい ] khối tròn xoay [solid revolution]
  • 回転待ち時間

    Tin học [ かいてんまちじかん ] thời gian tìm kiếm [rotational delay time/search time]
  • 回転信用状

    Kinh tế [ かいてんしんようじょう ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving credit]
  • 回転ポンプ

    Kỹ thuật [ かいてんポンプ ] bơm quay [rotary pump]
  • 回転テーブル

    Mục lục 1 [ かいてんてーぶる ] 1.1 vs 1.1.1 bàn vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてんテーブル ] 2.1.1 bàn xoay [rotary table] [ かいてんてーぶる...
  • 回転フライス盤

    Kỹ thuật [ かいてんフライスばん ] máy phay xoay [rotary milling machine]
  • 回転ドア

    [ かいてんドア ] n cửa quay/cửa xoay 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay 自動回転ドア: cửa...
  • 回転率

    Kinh tế [ かいてんりつ ] tỷ lệ quay vòng/tốc độ quay vòng [turnover (BUS)] Explanation : ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額
  • 回転盤

    [ かいてんばん ] n bàn xoay
  • 回転計

    Kỹ thuật [ かいてんけい ] đồng hồ đo vòng quay [speed indicator] Explanation : エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。///マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。
  • 回転軸

    Kỹ thuật [ かいてんじく ] trục quay [Rotation shaft]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top