Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回転

Mục lục

[ かいてん ]

n

sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng
回転椅子: ghế xoay ; 回転木
妹は頭の回転が速い。: Em gái tôi đầu óc xoay chuyển nhanh.

Kỹ thuật

[ かいてん ]

sự quay tròn [revolution]

Tin học

[ かいてん ]

quay [rotation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回転加工

    Kỹ thuật [ かいてんかこう ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
  • 回転する

    Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 luân chuyển 2.1.2 lẩn quẩn...
  • 回転塗布

    Kỹ thuật [ かいてんとふ ] sơn phủ kiểu xoay [spin coating]
  • 回転平面研削盤

    Kỹ thuật [ かいてんへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng kiểu xoay [rotary surface grinder]
  • 回転位置検出機構

    Tin học [ かいてんいちけんしゅつきこう ] RPS [RPS/Rotational Position Sensing]
  • 回転体

    Kỹ thuật [ かいてんたい ] khối tròn xoay [solid revolution]
  • 回転待ち時間

    Tin học [ かいてんまちじかん ] thời gian tìm kiếm [rotational delay time/search time]
  • 回転信用状

    Kinh tế [ かいてんしんようじょう ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving credit]
  • 回転ポンプ

    Kỹ thuật [ かいてんポンプ ] bơm quay [rotary pump]
  • 回転テーブル

    Mục lục 1 [ かいてんてーぶる ] 1.1 vs 1.1.1 bàn vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてんテーブル ] 2.1.1 bàn xoay [rotary table] [ かいてんてーぶる...
  • 回転フライス盤

    Kỹ thuật [ かいてんフライスばん ] máy phay xoay [rotary milling machine]
  • 回転ドア

    [ かいてんドア ] n cửa quay/cửa xoay 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay 自動回転ドア: cửa...
  • 回転率

    Kinh tế [ かいてんりつ ] tỷ lệ quay vòng/tốc độ quay vòng [turnover (BUS)] Explanation : ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額
  • 回転盤

    [ かいてんばん ] n bàn xoay
  • 回転計

    Kỹ thuật [ かいてんけい ] đồng hồ đo vòng quay [speed indicator] Explanation : エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。///マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。
  • 回転軸

    Kỹ thuật [ かいてんじく ] trục quay [Rotation shaft]
  • 回転速度

    Kỹ thuật [ かいてんそくど ] tốc độ vòng quay [rotation speed]
  • 回転検出器

    Kỹ thuật [ かいてんけんしゅつき ] thiết bị kiểm soát vòng quay [speed detector]
  • 回転椅子

    [ かいてんいす ] n ghế quay/ghế xoay
  • 回転木馬

    [ かいてんもくば ] n vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top