Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回転木馬

[ かいてんもくば ]

n

vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ
子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ: bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回転数

    Kỹ thuật [ かいてんすう ] số vòng quay [speed]
  • 回転数計

    Kỹ thuật [ かいてんすうけい ] đồng hồ đo tốc độ vòng quay [tachometer]
  • 回転曲げ疲労試験

    Kỹ thuật [ かいてんまげひろうしけん ] thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng [rotary bending fatigue testing]
  • 回船

    [ かいせん ] n thuyền chở hàng loại nhỏ/thuyền vận tải nội địa
  • 回送

    [ かいそう ] adj hỏng/không dùng được ~車: xe hỏng この車は回送なので、乗ることができない: xe hỏng rồi nên không...
  • 回送する

    Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi đi/gửi/chuyển 1.1.2 gửi đi/chuyển đi [ かいそう ] vs gửi đi/gửi/chuyển ~に手紙を回送する:...
  • 回送先住所要求

    Tin học [ かいそうさきじゅうしょようきゅう ] yêu cầu địa chỉ gửi tiếp [request for forwarding address/PD PR]
  • 回送要求

    Tin học [ かいそうようきゅう ] yêu cầu gửi tiếp [forwarding-request]
  • 回送IPメッセージ表示

    Tin học [ かいそうIPメッセージひょうじ ] ký hiệu thông điệp IP được gửi tiếp [forwarded IP-message indication]
  • 回虫

    [ かいちゅう ] vs lãi
  • 回折

    Tin học [ かいせつ ] sự nhiễu xạ [diffraction]
  • 回漕店

    Mục lục 1 [ かいそうてん ] 1.1 vs 1.1.1 hãng đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ かいそうてん ] 2.1.1 người (đại lý ) giao...
  • 回漕業

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいそうぎょう ] 1.1.1 hãng đại lý giao nhận [shipping agency] 1.2 [ かいそうぎょう ] 1.2.1 nghề giao...
  • 回想

    [ かいそう ] n hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại 私は自分の体験を回想している:...
  • 回想する

    Mục lục 1 [ かいそう ] 1.1 vs 1.1.1 hồi tưởng 2 [ かいそうする ] 2.1 vs 2.1.1 suy niệm 2.1.2 nhớ lại 2.1.3 ký [ かいそう...
  • 回想録

    [ かいそうろく ] vs hồi ký
  • 回春

    [ かいしゅん ] n Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi bệnh/trẻ ra 回春河川: sông...
  • 回数

    Mục lục 1 [ かいすう ] 1.1 n 1.1.1 số lượt 1.1.2 số lần 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいすう ] 2.1.1 số lần [number of times, cases]...
  • 回数券

    [ かいすうけん ] n cuốn sổ vé/tập vé/tập sổ vé バスの回数券: cuốn sổ vé xe buýt この回数券はどの地下鉄路線でも使えます:...
  • 回教

    [ かいきょう ] n đạo Hồi 回教の戒律: Giới luật đạo Hồi 回教宗派: Phái đạo Hồi 回教の5本の柱: 5 trụ cột của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top