Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

困る

Mục lục

[ こまる ]

v5r

lúng túng
khó khăn (về tiền bạc, cuộc sống.v.v...)
浮かない顔をしてるけど,何か困ったことでもあるのかい?: Trông mặt cậu có vẻ lo lắng, có vấn đề gì khó khăn à ?
困ったことがあったら,いつでも相談に乗るよ。: Bất cứ khi nào có khó khăn, hãy cứ đến nói chuyện với tôi.
インドで一番困ったのは食事だった。: Khi ở Ấn Độ, điều khó khăn lớn nhất đối với tôi là món ăn.
娘は30
bối rối
ぶしつけな質問をされ,私は返事に困った。: Bị đặt một câu hỏi không tế nhị, tôi bối rối không biết trả lời như thế nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 困窮

    Mục lục 1 [ こんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 túng quẫn 1.1.2 sự khốn cùng [ こんきゅう ] n túng quẫn sự khốn cùng 都会には住宅困窮者がたくさんいる。:...
  • 困窮する

    [ こんきゅう ] vs khốn cùng
  • 困窮者

    [ こんきゅうしゃ ] n người nghèo khó/người nghèo khổ/ngưòi cùng khốn
  • 困苦

    Mục lục 1 [ こんく ] 1.1 n 1.1.1 khốn khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 khổ 1.1.4 đói khó [ こんく ] n khốn khổ khó khăn khổ đói...
  • 困難

    Mục lục 1 [ こんなん ] 1.1 n 1.1.1 truân chuyên 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khó khăn/vất vả/sự khó khăn/sự vất vả 1.1.4 gai góc...
  • 困難と闘う

    [ こんなんとたたかう ] exp đấu tranh với những khó khăn
  • 困難な

    Mục lục 1 [ こんなんな ] 1.1 exp 1.1.1 thê thảm 1.1.2 nguy kịch 1.1.3 ngặt nghèo 1.1.4 khúc mắc 1.1.5 khó lòng 1.1.6 khó khăn 1.1.7...
  • 困難な仕事

    [ こんなんなしごと ] exp việc khó
  • 困難な道路

    [ こんなんなどうろ ] exp chông gai
  • 困難にする

    [ こんなんにする ] exp làm khó
  • 困難を克服する

    [ こんなんをこくふくする ] exp vượt khó khăn
  • 困難克服

    [ こんなんこくふく ] exp khắc phục khó khăn
  • 困惑

    [ こんわく ] n sự bối rối 私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。: Vừa nhìn thấy mặt tôi cô ấy đã...
  • 困惑する

    Mục lục 1 [ こんわく ] 1.1 vs 1.1.1 bối rối 2 [ こんわくする ] 2.1 vs 2.1.1 mất hồn 2.1.2 lúng túng [ こんわく ] vs bối rối...
  • 困憊

    [ こんぱい ] n Tình trạng kiệt sức/sự mệt mỏi
  • 囲い

    [ かこい ] n tường vây/hàng rào  ~ をする: lập hàng rào, bao vây
  • 囲う

    Mục lục 1 [ かこう ] 1.1 v5u 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao vây/vây/bủa vây/quây [ かこう ] v5u vây hãm bao vây/vây/bủa vây/quây 柵で囲う:...
  • 囲む

    Mục lục 1 [ かこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao quanh/vây quanh/bao bọc [ かこむ ] v5m vây hãm bao quanh/vây quanh/bao bọc あの市は川に囲まれている。: Thành...
  • 囲碁

    [ いご ] n cờ vây/cờ gô 囲碁で下手を持つ: chấp trong chơi cờ vây 今では、日本の子供達は囲碁が大好きです: ngày...
  • [ ず ] n, n-suf hình vẽ minh họa/bức vẽ/sự minh họa/bức hoạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top