Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

困難な

Mục lục

[ こんなんな ]

exp

thê thảm
nguy kịch
ngặt nghèo
khúc mắc
khó lòng
khó khăn
khó
hóc búa
hiểm nghèo
gian khổ
gay go

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 困難な仕事

    [ こんなんなしごと ] exp việc khó
  • 困難な道路

    [ こんなんなどうろ ] exp chông gai
  • 困難にする

    [ こんなんにする ] exp làm khó
  • 困難を克服する

    [ こんなんをこくふくする ] exp vượt khó khăn
  • 困難克服

    [ こんなんこくふく ] exp khắc phục khó khăn
  • 困惑

    [ こんわく ] n sự bối rối 私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。: Vừa nhìn thấy mặt tôi cô ấy đã...
  • 困惑する

    Mục lục 1 [ こんわく ] 1.1 vs 1.1.1 bối rối 2 [ こんわくする ] 2.1 vs 2.1.1 mất hồn 2.1.2 lúng túng [ こんわく ] vs bối rối...
  • 困憊

    [ こんぱい ] n Tình trạng kiệt sức/sự mệt mỏi
  • 囲い

    [ かこい ] n tường vây/hàng rào  ~ をする: lập hàng rào, bao vây
  • 囲う

    Mục lục 1 [ かこう ] 1.1 v5u 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao vây/vây/bủa vây/quây [ かこう ] v5u vây hãm bao vây/vây/bủa vây/quây 柵で囲う:...
  • 囲む

    Mục lục 1 [ かこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 vây hãm 1.1.2 bao quanh/vây quanh/bao bọc [ かこむ ] v5m vây hãm bao quanh/vây quanh/bao bọc あの市は川に囲まれている。: Thành...
  • 囲碁

    [ いご ] n cờ vây/cờ gô 囲碁で下手を持つ: chấp trong chơi cờ vây 今では、日本の子供達は囲碁が大好きです: ngày...
  • [ ず ] n, n-suf hình vẽ minh họa/bức vẽ/sự minh họa/bức hoạ
  • 図太い

    [ ずぶとい ] adj đanh đá
  • 図形

    [ ずけい ] n hình dáng con người/dáng vẻ/đồ họa AとBの二つの図形が相似であることを証明する :Chứng minh rằng...
  • 図形エディタ

    Tin học [ すけいエディタ ] trình soạn thảo ảnh/trình biên tập ảnh [image editor]
  • 図形処理

    Tin học [ ずけいしょり ] đồ họa máy tính [computer graphics]
  • 図形表示装置

    Tin học [ ずけいひょうじそうち ] thiết bị hiển thị hình ảnh/màn hình đồ họa [graphic display (device)]
  • 図形要素

    Tin học [ ずけいようそ ] phần tử đồ họa [graphic element]
  • 図形記号

    Tin học [ ずけいきごう ] biểu tượng đồ hoạ [graphic symbol]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top