- Từ điển Nhật - Việt
図面
Mục lục |
[ ずめん ]
n
bản vẽ
Kỹ thuật
[ ずめん ]
bản vẽ [drawing]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
図面改訂通知
Kỹ thuật [ ずめんかいていつうち ] sự thông báo sửa đổi bản vẽ [engineering change notice] -
図表
Mục lục 1 [ ずひょう ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị 1.1.2 đồ hình 1.1.3 biểu đồ/bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずひょう ] 2.1.1 biểu... -
図表一覧
Tin học [ ずひょういちらん ] danh sách minh hoạ [list of illustrations] -
図録
Tin học [ ずろく ] tập bản đồ [atlas] -
図案
Mục lục 1 [ ずあん ] 1.1 v5r 1.1.1 đồ án 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずあん ] 2.1.1 đồ án [Design] [ ずあん ] v5r đồ án Kỹ thuật... -
図書
Mục lục 1 [ としょ ] 1.1 n 1.1.1 sách 2 Tin học 2.1 [ としょ ] 2.1.1 sách [book] [ としょ ] n sách この図書館の貸出図書は、有償無償にかかわらず、また貸しは禁じられています :Cấm... -
図書室
[ としょしつ ] n phòng đọc sách 図書室は別館にある :Phòng đọc sách nằm ở 1 khu riêng -
図書目録
[ としょもくろく ] n danh mục sách インターネット経由で図書目録を利用する :Vào danh mục sách thông qua Internet... -
図書館
Mục lục 1 [ としょかん ] 1.1 n 1.1.1 thư viện 1.1.2 thư quán 2 Tin học 2.1 [ としょかん ] 2.1.1 thư viện [library] [ としょかん... -
図書館学
Mục lục 1 [ としょかんがく ] 1.1 n 1.1.1 thư viện học/thư viện 2 Tin học 2.1 [ としょかんがく ] 2.1.1 thư viện học [library... -
図書館ネットワーク
Tin học [ としょかんネットワーク ] mạng thư viện [library network] -
図書館システム
Tin học [ としょかんシステム ] hệ thống thư viện [library system] -
図書館員
[ としょかんいん ] n Thủ thư ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。 :À,... -
図書館長
[ としょかんちょう ] n Thủ thư chính 公立図書館長 :Thủ thư chính của thư viện công lập 市立図書館長 :Thủ... -
固執
[ こしつ ] n sự cố chấp/sự cứng đầu cứng cổ/sự bảo thủ/sự kiên trì/cố chấp/cứng đầu/cứng cổ/bảo thủ/kiên... -
固執する
Mục lục 1 [ こしつする ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 vs 1.2.1 cố chấp/khăng khăng/bảo thủ/kiên trì/kiên nhẫn... -
固く結びつける
Mục lục 1 [ かたくむすびつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ かたくむすびつける ] adj khít vào khít lại -
固まる
[ かたまる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):... -
固い
Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc 1.1.2 cứng nhắc/bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたい... -
固さ
[ かたさ ] n độ cứng/sự cứng 肉などの固さ: thịt dai 身持ちの固さ: sự kiên định 決心の固さ: kiên quyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.