Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

固執する

Mục lục

[ こしつする ]

n

bướng bỉnh
bướng

vs

cố chấp/khăng khăng/bảo thủ/kiên trì/kiên nhẫn
自分のやり方に固執する(人)を笑う: Cười ai đó luôn bảo thủ với cách làm của mình
~からの自治権に固執する: Khăng khăng (kiên trì) đòi quyền tự trị từ ~
彼は、詩人というのはいつも言葉に固執している人々だと考えていた: Anh ấy nghĩ rằng nhà thơ là những người rất kiên trì (kiên nhẫn) trong việc chọn lựa từ ngữ
彼女は

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 固く結びつける

    Mục lục 1 [ かたくむすびつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ かたくむすびつける ] adj khít vào khít lại
  • 固まる

    [ かたまる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):...
  • 固い

    Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc 1.1.2 cứng nhắc/bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたい...
  • 固さ

    [ かたさ ] n độ cứng/sự cứng 肉などの固さ: thịt dai 身持ちの固さ: sự kiên định 決心の固さ: kiên quyết
  • 固定

    [ こてい ] n cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định 固定(製造)間接費: phí (sản xuất) gián...
  • 固定基数表記法

    Tin học [ こていきすうひょうきほう ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • 固定基数記数法

    Tin học [ こていきすうきすうほう ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • 固定した

    [ こていした ] n cố định
  • 固定する

    [ こてい ] vs cố định/giữ nguyên/không thay đổi 印刷機に固定する: cố định trong máy in ドルに固定する(通貨)を: không...
  • 固定媒体

    Tin học [ こていばいたい ] phương tiện truyền thông cố định [fixed media]
  • 固定字送り

    Tin học [ こていじおくり ] giãn cách không đổi/cách quãng không đổi [constant spacing]
  • 固定字送り幅

    Tin học [ こていじおくりはば ] giãn cách ký tự cố định [character spacing]
  • 固定小数点レジスタ

    Tin học [ こていしょうすうてんレジスタ ] thanh ghi dấu phẩy cố định [fixed-point register]
  • 固定小数点表示法

    Tin học [ こていしょうすうてんひょうじほう ] hệ thống biểu diễn số dấu phẩy cố định [fixed-point representation system]
  • 固定小数点演算

    Tin học [ こていしょうすうてんえんざん ] tính dấu phẩy cố định [fixed-point arithmetic]
  • 固定小数点方式

    Tin học [ こていしょうすうてんほうしき ] phương thức dấu phẩy cố định [fixed decimal mode]
  • 固定小数点数

    Tin học [ こていしょうすうてんすう ] dữ liệu dấu phẩy cố định [fixed point data]
  • 固定属性

    Tin học [ こていぞくせい ] thuộc tính cố định [fixed attribute]
  • 固定平価

    Kinh tế [ こていへいか ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 固定価格

    Mục lục 1 [ こていかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá cố định 2 Kinh tế 2.1 [ こていかかく ] 2.1.1 giá cố định [fixed price] [ こていかかく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top