Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

固定する

[ こてい ]

vs

cố định/giữ nguyên/không thay đổi
印刷機に固定する: cố định trong máy in
ドルに固定する(通貨)を: không thay đổi đôla (tiền tệ)
~をきちんと固定する: cố định cẩn thận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 固定媒体

    Tin học [ こていばいたい ] phương tiện truyền thông cố định [fixed media]
  • 固定字送り

    Tin học [ こていじおくり ] giãn cách không đổi/cách quãng không đổi [constant spacing]
  • 固定字送り幅

    Tin học [ こていじおくりはば ] giãn cách ký tự cố định [character spacing]
  • 固定小数点レジスタ

    Tin học [ こていしょうすうてんレジスタ ] thanh ghi dấu phẩy cố định [fixed-point register]
  • 固定小数点表示法

    Tin học [ こていしょうすうてんひょうじほう ] hệ thống biểu diễn số dấu phẩy cố định [fixed-point representation system]
  • 固定小数点演算

    Tin học [ こていしょうすうてんえんざん ] tính dấu phẩy cố định [fixed-point arithmetic]
  • 固定小数点方式

    Tin học [ こていしょうすうてんほうしき ] phương thức dấu phẩy cố định [fixed decimal mode]
  • 固定小数点数

    Tin học [ こていしょうすうてんすう ] dữ liệu dấu phẩy cố định [fixed point data]
  • 固定属性

    Tin học [ こていぞくせい ] thuộc tính cố định [fixed attribute]
  • 固定平価

    Kinh tế [ こていへいか ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 固定価格

    Mục lục 1 [ こていかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá cố định 2 Kinh tế 2.1 [ こていかかく ] 2.1.1 giá cố định [fixed price] [ こていかかく...
  • 固定ヘッド

    Tin học [ こていヘッド ] đầu đọc cố định [fixed head]
  • 固定ヘッド式ディスク

    Tin học [ こていヘッドしきディスク ] đĩa có đầu đọc cố định [fixed-head disk]
  • 固定ビットレート

    Tin học [ こていビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate (CBR)]
  • 固定テーブル

    Kỹ thuật [ こていテーブル ] bàn cố định [fixed angular table]
  • 固定ディスクドライブ

    Tin học [ こていディスクドライブ ] ổ đĩa cố định [fixed disk drive]
  • 固定ディスク装置

    Tin học [ こていディスクそうち ] khối đĩa cố định [immovable disk unit]
  • 固定利子率

    Mục lục 1 [ こていりしりつ ] 1.1 vs 1.1.1 suất lãi cố định 2 Kinh tế 2.1 [ こていりしりつ ] 2.1.1 suất lãi cố định...
  • 固定為替相場

    Mục lục 1 [ こていかわせそうば ] 1.1 vs 1.1.1 ngang giá chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ こていかわせそうば ] 2.1.1 ngang giá cố...
  • 固定為替比率

    Kinh tế [ こていかわせひりつ ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top