- Từ điển Nhật - Việt
固定治具
Xem thêm các từ khác
-
固定所得
Kinh tế [ こていしょとく ] thu nhập cố định [fixed income] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
固形
[ こけい ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo... -
固体
Mục lục 1 [ こたい ] 1.1 n 1.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 2 Kỹ thuật 2.1 [ こたい ] 2.1.1 thể rắn [solid] 3 Tin học 3.1... -
固める
Mục lục 1 [ かためる ] 1.1 vt 1.1.1 củng cố/làm chắc 1.2 v1 1.2.1 làm cho đông lại/làm cho cứng lại/làm cứng [ かためる... -
固着
Kỹ thuật [ こちゃく ] sự thả neo [anchoring] -
固着する
[ こちゃくする ] n bím -
固苦しい
[ かたくるしい ] adj câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng -
固溶体
[ こようたい ] n thể rắn -
固有
Mục lục 1 [ こゆう ] 1.1 n, pref 1.1.1 cái vốn có/truyền thống 1.2 adj-na 1.2.1 cố hữu/vốn có/sẵn có/truyền thống [ こゆう... -
固有の
[ こゆうの ] adj-na riêng tư -
固有の大小順序
Tin học [ こゆうのだいしょうじゅんじょ ] thứ tự sắp xếp tự nhiên [native collating sequence] -
固有値
[ こゆうち ] n Giá trị riêng -
固有欠陥
Mục lục 1 [ こゆうけっかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khuyết tật vốn có 2 Kinh tế 2.1 [ こゆうけっかん ] 2.1.1 khuyết tật vốn... -
固有振動
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ こゆうしんどう ] 1.1.1 sự chấn động cố hữu [natural vibration] 1.2 [ こゆうしんどう ] 1.2.1 sự... -
固有文字集合
Tin học [ こゆうもじしゅうごう ] tập ký tự tự nhiên [native character set] -
国
[ くに ] n đất nước/quốc gia/quê nhà 国を治める: Điều hành (cai trị) đất nước 第二次世界大戦後ドイツは2つの国に分断された。:... -
国力
[ こくりょく ] n sức mạnh của quốc gia/tiềm lực của quốc gia/sức mạnh -
国の誉れ
[ くにのほまれ ] n Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước -
国の通貨
Kinh tế [ くにのつうか ] đồng tiền quốc gia/bản tệ [national currency] -
国の支柱
[ くにのしちゅう ] n rường cột của quốc gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.