Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

固定為替相場

Mục lục

[ こていかわせそうば ]

vs

ngang giá chính thức

Kinh tế

[ こていかわせそうば ]

ngang giá cố định [fixed parity]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 固定為替比率

    Kinh tế [ こていかわせひりつ ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 固定荷重

    Kỹ thuật [ こていかじゅう ] tải trọng cố định [fixed load]
  • 固定記憶装置

    Tin học [ こていきおくそうち ] bộ nhớ chỉ đọc-ROM [read-only memory/ROM (abbr.)] Explanation : Một phần của bộ lưu trữ sơ...
  • 固定負債

    Kinh tế [ こていふさい ] Khoản nợ dài hạn [Long-Term Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。支払期限の到来が、1年以上後となる負債。///社債、長期借入金等の長期金銭債務、退職給付引当金等の長期性引当金、その他繰延税金負債等が該当し、どの負債も、履行時期の到来が1年を超えるものをさす。
  • 固定費

    Mục lục 1 [ こていひ ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ こていひ ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ こていひ ]...
  • 固定費用

    Mục lục 1 [ こていひよう ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ こていひよう ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ こていひよう...
  • 固定資産

    Mục lục 1 [ こていしさん ] 1.1 vs 1.1.1 vốn liếng 2 Kinh tế 2.1 [ こていしさん ] 2.1.1 tài sản cố định [fixed assets] [ こていしさん...
  • 固定資産の減価償却費

    Kinh tế [ こていしさんのげんかしょうきゃくひ ] Chi phí khấu hao tài sản cố định Category : Tài chính
  • 固定資産修繕費

    Kinh tế [ こていしさんしゅうぜんひ ] Chi phí sửa chữa tài sản cố định
  • 固定資産償却損

    Kinh tế [ こていしさんしょうきゃくそん ] Khoản lỗ khi chuyển nhượng lại tài sản và thiết bị/tổn thất khấu hao...
  • 固定資本

    [ こていしほん ] vs vốn cố định
  • 固定関数発生器

    Tin học [ こていかんすうはっせいき ] bộ sinh hàm cố định [fixed function generator]
  • 固定長

    Tin học [ こていちょう ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu,...
  • 固定長レコード

    Tin học [ こていちょうレコード ] bản ghi có độ dài cố định [fixed length record]
  • 固定長パケット

    Tin học [ こていちょうパケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet]
  • 固定長セル

    Tin học [ こていちょうセル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell]
  • 固定電話

    Tin học [ こていでんわ ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone]
  • 固定接続

    Tin học [ こていせつぞく ] kết nối cố định/kết nối thường xuyên [permanent connection/fixed connection]
  • 固定治具

    Kỹ thuật [ こていじぐ ] gá cố định [fixture]
  • 固定所得

    Kinh tế [ こていしょとく ] thu nhập cố định [fixed income] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top