- Từ điển Nhật - Việt
固定費
Mục lục |
[ こていひ ]
vs
phí cố định
Kinh tế
[ こていひ ]
phí cố định [fixed charges]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
固定費用
Mục lục 1 [ こていひよう ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ こていひよう ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ こていひよう... -
固定資産
Mục lục 1 [ こていしさん ] 1.1 vs 1.1.1 vốn liếng 2 Kinh tế 2.1 [ こていしさん ] 2.1.1 tài sản cố định [fixed assets] [ こていしさん... -
固定資産の減価償却費
Kinh tế [ こていしさんのげんかしょうきゃくひ ] Chi phí khấu hao tài sản cố định Category : Tài chính -
固定資産修繕費
Kinh tế [ こていしさんしゅうぜんひ ] Chi phí sửa chữa tài sản cố định -
固定資産償却損
Kinh tế [ こていしさんしょうきゃくそん ] Khoản lỗ khi chuyển nhượng lại tài sản và thiết bị/tổn thất khấu hao... -
固定資本
[ こていしほん ] vs vốn cố định -
固定関数発生器
Tin học [ こていかんすうはっせいき ] bộ sinh hàm cố định [fixed function generator] -
固定長
Tin học [ こていちょう ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu,... -
固定長レコード
Tin học [ こていちょうレコード ] bản ghi có độ dài cố định [fixed length record] -
固定長パケット
Tin học [ こていちょうパケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet] -
固定長セル
Tin học [ こていちょうセル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell] -
固定電話
Tin học [ こていでんわ ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone] -
固定接続
Tin học [ こていせつぞく ] kết nối cố định/kết nối thường xuyên [permanent connection/fixed connection] -
固定治具
Kỹ thuật [ こていじぐ ] gá cố định [fixture] -
固定所得
Kinh tế [ こていしょとく ] thu nhập cố định [fixed income] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
固形
[ こけい ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo... -
固体
Mục lục 1 [ こたい ] 1.1 n 1.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 2 Kỹ thuật 2.1 [ こたい ] 2.1.1 thể rắn [solid] 3 Tin học 3.1... -
固める
Mục lục 1 [ かためる ] 1.1 vt 1.1.1 củng cố/làm chắc 1.2 v1 1.2.1 làm cho đông lại/làm cho cứng lại/làm cứng [ かためる... -
固着
Kỹ thuật [ こちゃく ] sự thả neo [anchoring] -
固着する
[ こちゃくする ] n bím
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.