Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

固定長レコード

Tin học

[ こていちょうレコード ]

bản ghi có độ dài cố định [fixed length record]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 固定長パケット

    Tin học [ こていちょうパケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet]
  • 固定長セル

    Tin học [ こていちょうセル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell]
  • 固定電話

    Tin học [ こていでんわ ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone]
  • 固定接続

    Tin học [ こていせつぞく ] kết nối cố định/kết nối thường xuyên [permanent connection/fixed connection]
  • 固定治具

    Kỹ thuật [ こていじぐ ] gá cố định [fixture]
  • 固定所得

    Kinh tế [ こていしょとく ] thu nhập cố định [fixed income] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 固形

    [ こけい ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • 固体

    Mục lục 1 [ こたい ] 1.1 n 1.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 2 Kỹ thuật 2.1 [ こたい ] 2.1.1 thể rắn [solid] 3 Tin học 3.1...
  • 固める

    Mục lục 1 [ かためる ] 1.1 vt 1.1.1 củng cố/làm chắc 1.2 v1 1.2.1 làm cho đông lại/làm cho cứng lại/làm cứng [ かためる...
  • 固着

    Kỹ thuật [ こちゃく ] sự thả neo [anchoring]
  • 固着する

    [ こちゃくする ] n bím
  • 固苦しい

    [ かたくるしい ] adj câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng
  • 固溶体

    [ こようたい ] n thể rắn
  • 固有

    Mục lục 1 [ こゆう ] 1.1 n, pref 1.1.1 cái vốn có/truyền thống 1.2 adj-na 1.2.1 cố hữu/vốn có/sẵn có/truyền thống [ こゆう...
  • 固有の

    [ こゆうの ] adj-na riêng tư
  • 固有の大小順序

    Tin học [ こゆうのだいしょうじゅんじょ ] thứ tự sắp xếp tự nhiên [native collating sequence]
  • 固有値

    [ こゆうち ] n Giá trị riêng
  • 固有欠陥

    Mục lục 1 [ こゆうけっかん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khuyết tật vốn có 2 Kinh tế 2.1 [ こゆうけっかん ] 2.1.1 khuyết tật vốn...
  • 固有振動

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ こゆうしんどう ] 1.1.1 sự chấn động cố hữu [natural vibration] 1.2 [ こゆうしんどう ] 1.2.1 sự...
  • 固有文字集合

    Tin học [ こゆうもじしゅうごう ] tập ký tự tự nhiên [native character set]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top