Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国内代表

[ こくないだいひょう ]

n

dân biến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国内価格

    Mục lục 1 [ こくないかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trong nước 1.1.2 giá nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないかかく ] 2.1.1 giá trong...
  • 国内商業

    Kinh tế [ こくないしょうぎょう ] nội thương [home trade/inland trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内商業部

    [ こくないしょうぎょうぶ ] n bộ nội thương
  • 国内商業手形

    Kinh tế [ こくないしょうぎょうてがた ] thương phiếu trong nước [home trade bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内動乱

    Kinh tế [ こくないどうらん ] dân biến [civil commotion] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内倉庫

    Mục lục 1 [ こくないそうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないそうこ ] 2.1.1 kho nội địa [inland warehouse]...
  • 国内税関

    Kinh tế [ こくないぜいかん ] trạm hải quan nội địa [inland customhouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内線

    [ こくないせん ] n chuyến bay quốc nội/tuyến bay nội địa/đường bay nội địa
  • 国内運輸

    Mục lục 1 [ こくないうんゆ ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないうんゆ ] 2.1.1 chuyên chở nội địa...
  • 国内輸送

    Mục lục 1 [ こくないゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ こくないゆそう ] 2.1.1 chuyên chở nội địa...
  • 国内航海

    Mục lục 1 [ こくないこうかい ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu đường sông 2 Kinh tế 2.1 [ こくないこうかい ] 2.1.1 chạy tàu đường...
  • 国内船荷証券

    Kinh tế [ こくないふなにしょうけん ] vận đơn địa phương [local bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内通貨

    Mục lục 1 [ こくないつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ 2 Kinh tế 2.1 [ こくないつうか ] 2.1.1 đồng...
  • 国内港

    Mục lục 1 [ こくないこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないこう ] 2.1.1 cảng nội địa [inland port] [ こくないこう...
  • 国内手形

    Mục lục 1 [ こくないてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trong nước 2 Kinh tế 2.1 [ こくないてがた ] 2.1.1 hối phiếu trong nước...
  • 国勢

    [ こくせい ] n tình hình đất nước/dân số
  • 国勢局

    [ こくせいきょく ] n Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ
  • 国勢調査

    Mục lục 1 [ こくせいちょうさ ] 1.1 n 1.1.1 điều tra dân số 2 Kinh tế 2.1 [ こくせいちょうさ ] 2.1.1 cuộc tổng điều tra...
  • 国務

    Mục lục 1 [ こくむ ] 1.1 n 1.1.1 quốc vụ 1.1.2 công việc quốc gia đại sự [ こくむ ] n quốc vụ công việc quốc gia đại...
  • 国務大臣

    [ こくむだいじん ] n quốc vụ khanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top