- Từ điển Nhật - Việt
国家信用
Kinh tế
[ こっかしんよう ]
tín dụng nhà nước [government credit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
国家を建設する
Mục lục 1 [ こっかをけんせつする ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng đất nước 1.1.2 hưng quốc [ こっかをけんせつする ] n xây dựng... -
国家元首
[ こっかげんしゅ ] n nguyên thủ quốc gia 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける :nhận được sự đối... -
国家的事業
[ こっかてきじぎょう ] n đại sự -
国家社会科学及び人文センター
[ こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター ] n trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia -
国家監査
[ こっかかんさ ] n thanh tra nhà nước -
国家銀行
Mục lục 1 [ こっかぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng nhà nước/ngân hàng quốc gia 2 Kinh tế 2.1 [ こっかぎんこう ] 2.1.1 ngân... -
国家行政学院
[ こっかぎょうせいがくいん ] n học viện hành chính quốc gia -
国家補助
Kinh tế [ こっかほじょ ] trợ cấp nhà nước [subvention] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国家計画院
[ こっかけいかくいん ] n viện thiết kế quốc gia -
国家評議会
[ こっかひょうぎかい ] n hội đồng nhà nước -
国家輸送安全委員会
Kinh tế [ こっかゆそうあんていいいんかい ] ủy ban chuyên chở an toàn quốc gia [National Transportation Safety Board; NTSB] -
国家自然科学及び技術センター
[ こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター ] n trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia -
国家支出
[ こっかししゅつ ] n quốc dụng -
国富
[ こくふ ] n sự giàu có của quốc gia/giàu có -
国乱
[ こくらん ] n quốc loạn -
国交
Mục lục 1 [ こっこう ] 1.1 n 1.1.1 quan hệ ngoại giao 1.1.2 bang giao [ こっこう ] n quan hệ ngoại giao bang giao -
国交回復
[ こっこうかいふく ] n sự phục hồi quan hệ ngoại giao/phục hồi quan hệ ngoại giao/nối lại quan hệ ngoại giao -
国交正常化
[ こっこうせいじょうか ] n bình thường hóa quan hệ ヴェトナム-アメリカの国交正常化: bình thường hóa quan hệ Việt-Mỹ -
国交断絶
[ こっこうだんぜつ ] n sự cắt đứt quan hệ ngoại giao/cắt đứt quan hệ ngoại giao -
国庫
[ こっこ ] n kho bạc nhà nước/quốc khố
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.