- Từ điển Nhật - Việt
国立
Xem thêm các từ khác
-
国立学校
[ こくりつがっこう ] n trường công/trường quốc lập -
国立宇宙研究センター
[ こくりつうちゅうけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia -
国立図書館
Tin học [ こくりつとしょかん ] thư viện quốc gia [national library] -
国立科学研究センター
[ こくりつかがくけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia -
国立銀行
Kinh tế [ こくりつぎんこう ] ngân hàng quốc gia [national bank/state bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国立行政学院
[ こくりつぎょうせいがくいん ] n Học viện Hành chính Quốc gia -
国立賃金労働者健康保険金庫
[ こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ ] n Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng... -
国立映画センター
[ こくりつえいがせんたー ] n Trung tâm điện ảnh quốc gia -
国策
[ こくさく ] n quốc sách -
国籍
[ こくせき ] n quốc tịch 彼は日本で暮らしているが国籍はメキシコだ。: Anh ấy sống ở Nhật Bản nhưng có quốc tịch... -
国璽
[ こくじ ] n quốc tỷ/con dấu của nước nhà -
国産
[ こくさん ] n sự sản xuất trong nước 日本国産のワインはまだまだヨーロッパものに劣る。: Rượu vang sản xuất... -
国産品
Mục lục 1 [ こくさんひん ] 1.1 n 1.1.1 quốc sản 1.1.2 nội hóa 1.1.3 hàng trong nước 1.1.4 hàng nội 2 Kinh tế 2.1 [ こくさんひん... -
国番号
Tin học [ くにばんごう ] mã quốc gia [country code] -
国際
Mục lục 1 [ こくさい ] 1.1 n 1.1.1 quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいてきとりひき ] 2.1.1 quốc tế [international (BUS)] [ こくさい... -
国際労働祭
[ こくさいろうどうさい ] n ngày lao động quốc tế -
国際労働歌
[ こくさいろうどうか ] n quốc tế ca -
国際博覧会
Kinh tế [ こくさいはくらんかい ] triển lãm quốc tế [international exhibition] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国際単位
Kỹ thuật [ こくさいたんい ] đơn vị quốc tế [International Organization of Unit,ISO] -
国際協同組合同盟
Kinh tế [ こくさいきょうどうくみあいどうめい ] Liên hiệp Hợp tác xã Quốc tế [International Cooperative Alliance] Category...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.