Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国際会計基準

Kinh tế

[ こくさいかいけいきじゅん ]

tiêu chuẩn kế toán quốc tế [International Accounting Standards(IAS)]
Explanation: 2000年3月決算から、日本企業の財務諸表が国際会計基準に適合するようになった。この基準は、連結決算制度、資産の時価評価、環境会計など新しい基準が適用されている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国際会計検定

    [ こくさいかいけいけんてい ] n Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế
  • 国際価格

    Mục lục 1 [ こくさいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quốc tê 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいかかく ] 2.1.1 giá quốc tế [international (market)...
  • 国際復興開発銀行

    Mục lục 1 [ こくさいふっこうかいはつぎんこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển 2 Kinh tế...
  • 国際化

    [ こくさいか ] n quốc tế hoá
  • 国際マラソンロードレース協会

    [ こくさいまらそんろーどれーすきょうかい ] n Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế
  • 国際ローミング

    Tin học [ こくさいローミング ] chuyển vùng quốc tê [global roaming]
  • 国際フィルム・コミッション協会

    [ こくさいフィルム・コミッションきょうかい ] n Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế
  • 国際アマチュアボクシング連盟

    [ こくさいあまちゅあぼくしんぐれんめい ] n Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế
  • 国際クリスチャンスクール協会

    [ こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい ] n Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo
  • 国際債務収支

    Mục lục 1 [ こくさいさいむしゅうし ] 1.1 n 1.1.1 cán cân vay nợ quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいさいむしゅうし ] 2.1.1...
  • 国際問題

    [ こくさいもんだい ] adj-na vấn đề quốc tế
  • 国際商業会議所

    Mục lục 1 [ こくさいしょうぎょうかいぎしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng thương mại quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいしょうぎょうかいぎしょ...
  • 国際公法

    Mục lục 1 [ こくさいこうほう ] 1.1 n 1.1.1 công trái 1.1.2 công pháp quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいこうほう ] 2.1.1 công...
  • 国際共同組合同盟

    [ こくさいきょうどうくみあいどうめい ] n liên hiệp hợp tác xã quốc tế
  • 国際的

    [ こくさいてき ] adj-na mang tính quốc tế 彼女は国際的に有名な女優だ。: Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng quốc...
  • 国際的マーケティング

    Kinh tế [ こくさいてきまーけてぃんぐ ] hình thức quảng cáo toàn cầu [international marketing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 国際的貿易

    Kinh tế [ こくさいてきぼうえき ] thương mại quốc tế [international trade (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 国際現金

    [ こくさいげんきん ] n phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế
  • 国際現金支払能力

    Mục lục 1 [ こくさいげんきんしはらいのうりょく ] 1.1 n 1.1.1 khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいげんきんしはらいのうりょく...
  • 国際現金支払手段

    Kinh tế [ こくさいげんきんしはらいしゅだん ] phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế [international liquidities] Category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top