Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国際見本市連合

Kinh tế

[ こくさいみほんいちれんごう ]

Liên đoàn Hội chợ quốc tế [Union of international Fairs]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国際語

    [ こくさいご ] n quốc tế ngữ
  • 国際貿易

    Mục lục 1 [ こくさいぼうえき ] 1.1 adj-na 1.1.1 buôn bán quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán quốc...
  • 国際貿易促進委員会

    [ こくさいぼうえきそくしんいいんかい ] adj-na ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
  • 国際貿易裁判所

    [ こくさいぼうえきさいばんしょ ] adj-na Tòa án Thương mại Quốc tế
  • 国際貿易機関

    Kinh tế [ こくさいぼうえききかん ] tổ chức thương mại thế giới [World Trade Organization (WTO)] Explanation : 世界貿易の自由化を進める国際機関で1995年に設立された。本部はジュネーブ。加盟国は146か国で(2003年6月現在)。ウルグアイ・ラウンド交渉の結果を受け、GATT(関税および貿易に関する一般協定)を発展的に解消させる形で成立した。モノだけではなく、サービスや知的所有権も含めた貿易の拡大とルール作りを目指す。その役割は、貿易交渉の機会提供、各国の国内貿易政策の監視、貿易紛争の処理、発展途上国への技術支援などがある。
  • 国際貿易憲章

    Kinh tế [ こくさいぼうえきけんしょう ] hiến chương của tổ chức thương mại quốc tế [Charter of International Trade Organization;...
  • 国際農業研究協議グループ

    [ こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ ] adj-na Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế
  • 国際船主協会

    [ こくさいせんしゅきょうかい ] n hiệp hội chủ tàu quốc tế
  • 国際開発協会

    Mục lục 1 [ こくさいかいはつきょうかい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp hội phát triển quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいかいはつきょうかい...
  • 国際開発局

    [ こくさいかいはつきょく ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế
  • 国際開発庁

    [ こくさいかいはつちょう ] n Cục Phát triển Quốc tế スウェーデン国際開発庁: Cục Phát triển Quốc tế Thụy Sĩ
  • 国際開発省

    [ こくさいかいはつしょう ] n Cục Phát triển Quốc tế
  • 国際金融会社

    Mục lục 1 [ こくさいきんゆうがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty tài chính quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ こくさいきんゆうがいしゃ...
  • 国際電信電話諮問委員会

    Tin học [ こくさいでんしんでんわしもんいいんかい ] ủy ban cố vấn cho điện thoại và thư tín quốc tế-CCITT [Consultative...
  • 国際電気通信基礎技術研究所

    [ こくさいでんきつうしんきそぎじゅつけんきゅうしょ ] adj-na Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
  • 国際電気通信連合

    Tin học [ こくさいでんきつうしんれんごう ] liên hợp viễn thông quốc tế-ITU [International Telecommunication Union/ITU] Explanation...
  • 国際電気通信連合電気通信標準化セクタ

    Tin học [ こくさいでんきつうしんれんごうでんきつうしんひょうじゅんかセクタ ] ITU-TS [International Telecommunications...
  • 国際電気標準会議

    Tin học [ こくさいでんきひょうじゅんかいぎ ] IEC [International Electrotechnical Commission (IEC)]
  • 国際通知

    Kinh tế [ こくさいつうち ] quảng cáo quốc tế [international advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国際通話

    Tin học [ こくさいつうわ ] cuộc gọi quốc tế [international call]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top