Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ つち ]

n

đất
岩のように固い土 :đất cằn sỏi đá
火山灰質粘性土 :đất sét dính ở gần vùng núi lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 土埃

    [ つちぼこり ] n Bụi đất
  • 土台

    Mục lục 1 [ どだい ] 1.1 n, adv 1.1.1 nền tảng/cơ sở/nền/móng 2 Kỹ thuật 2.1 [ どだい ] 2.1.1 nền [base, basis, bed, foundation]...
  • 土塊

    Mục lục 1 [ つちくれ ] 1.1 n 1.1.1 sự vón thành cục 2 [ どかい ] 2.1 n 2.1.1 cục đất [ つちくれ ] n sự vón thành cục 土塊圧砕器 :máy...
  • 土塀

    [ どべい ] n tường bằng đất
  • 土壁

    [ つちかべ ] n tường đất/vách đất 崩れかけた土壁 :tường bằng đất đổ sụp 補強土壁 :tường đất được...
  • 土壌

    Mục lục 1 [ どじょう ] 1.1 n 1.1.1 thổ nhưỡng 1.1.2 đất cát [ どじょう ] n thổ nhưỡng 黄色の斑点がみられる土壌 :thổ...
  • 土壌空気浄化システム

    [ どじょうくうきじょうかしすてむ ] n Máy lọc Khí Mặt đất
  • 土壇場

    Mục lục 1 [ どたんば ] 1.1 n 1.1.1 phút cuối/giờ thứ mười một 1.1.2 nơi hành hình/nơi xử tội 1.1.3 bục sân khấu/ bục...
  • 土人

    [ どじん ] n thổ dân/người địa phương
  • 土俵

    [ どひょう ] n đấu trường/vũ đài 「経費削減と人材育成は全く異なる問題です」「そのとおり、同じ土俵で論じるのは間違いだと思います」 :Giảm...
  • 土匪

    [ どひ ] n thổ phỉ
  • 土地

    Mục lục 1 [ とち ] 1.1 n 1.1.1 đất đai 1.1.2 đất 1.1.3 dải đất 2 Kinh tế 2.1 [ とち ] 2.1.1 đất đai [land] [ とち ] n đất...
  • 土地と家

    [ とちといえ ] n địa ốc
  • 土地の原価

    Kinh tế [ とちのげんか ] Giá vốn/giá gốc
  • 土地の見本

    [ とちのみほん ] n mẫu đất
  • 土地の更地化費用負担金

    Kinh tế [ とちのさらちかひようふたんきん ] Tiền hỗ trợ giải phóng mặt bằng Category : Luật
  • 土地が広い

    [ とちがひろい ] n đất rộng
  • 土地収用

    [ とちしゅうよう ] n sự trưng thu đất đai/sự tước đoạt đất đai 土地収用手続き :thủ tục trưng thu đất đai...
  • 土地台帳

    [ とちだいちょう ] n địa chính
  • 土地家屋税

    Kinh tế [ とちかおくぜい ] thuế nhà đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top