- Từ điển Nhật - Việt
土瓶
Xem thêm các từ khác
-
土産
Mục lục 1 [ みやげ ] 1.1 n 1.1.1 thổ sản 1.1.2 quà tặng [ みやげ ] n thổ sản quà tặng ちょっとしたお土産を持って行くのは良い考えだね。君の故郷からのお土産が合ってるかな。ケーキとかクッキーのような甘いものでも良いね :Thật... -
土煙
[ つちけむり ] n đám bụi もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物 :tòa nhà cao ~ tầng chìm trong đám bụi... -
土牢
[ つちろう ] n Ngục tối -
土鍋
[ どなべ ] n nồi đất -
土語
[ どご ] n thổ ngữ -
土足
[ どそく ] n giày (人)のプライバシーに土足で踏み込む :đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải... -
土間
[ どま ] n sàn đất 両親の家は、わらぶき屋根で土間がある :Ngôi nhà của bố mẹ tôi là nhà tranh vách đất -
土葬
[ どそう ] n thổ táng -
土色
[ つちいろ ] n màu đất/ nhợt nhạt như màu đất 土色の肌 :màu đất 僕の姿を見たとたん, 彼の顔は土色に変った. :Trong... -
土蛍
[ つちぼたる ] n con sâu đất -
土耳古
[ とるこ ] n thổ Nhĩ Kỳ -
土気色
[ つちけいろ ] n màu đất 土気色の顔 :bạc mặt/ mặt không còn sinh khí 土気色になる :biến thành màu đất -
土民
[ どみん ] n thổ dân -
土木
Mục lục 1 [ どぼく ] 1.1 n 1.1.1 công việc xây dựng 1.1.2 công trình công cộng [ どぼく ] n công việc xây dựng (社)全国土木施工管理技士会連合会 :Hiệp... -
土星
Mục lục 1 [ どせい ] 1.1 n 1.1.1 thổ tinh 1.1.2 sao thổ 2 Kỹ thuật 2.1 [ どせい ] 2.1.1 sao thổ [ どせい ] n thổ tinh sao thổ... -
土手
[ どて ] n đê/bờ 暴風雨によって土手から海に押しやられる :cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại... -
土曜
[ どよう ] n, n-adv Thứ bảy あらためて予約をご希望の場合には、月曜から土曜の午前8時から午後6時までの間に当院の9844-5663までご連絡ください。 :Nếu... -
土曜日
Mục lục 1 [ どようび ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 Thứ bảy 1.1.2 ngày thứ bẩy 1.1.3 bảy [ どようび ] n, n-adv Thứ bảy 7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。 :Tôi... -
圏外
[ けんがい ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:... -
圏内
[ けんない ] n trong khu vực/trong phạm vi 競争圏内にある: nằm trong phạm vi cạnh tranh 通信圏内の地域: Khu vực trong phạm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.