Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

土石

[ どせき ]

n

đất đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 土砂崩れ

    [ どしゃくずれ ] n sự lở đất でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。 :Thật may mắn, ở...
  • 土砂降り

    [ どしゃぶり ] n mưa như trút/mưa to/mưa xối xả なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。 :Trời...
  • 土瓶

    [ どびん ] n ấm đất 土瓶敷き :tấm kê ấm trà
  • 土産

    Mục lục 1 [ みやげ ] 1.1 n 1.1.1 thổ sản 1.1.2 quà tặng [ みやげ ] n thổ sản quà tặng ちょっとしたお土産を持って行くのは良い考えだね。君の故郷からのお土産が合ってるかな。ケーキとかクッキーのような甘いものでも良いね :Thật...
  • 土煙

    [ つちけむり ] n đám bụi もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物 :tòa nhà cao ~ tầng chìm trong đám bụi...
  • 土牢

    [ つちろう ] n Ngục tối
  • 土鍋

    [ どなべ ] n nồi đất
  • 土語

    [ どご ] n thổ ngữ
  • 土足

    [ どそく ] n giày (人)のプライバシーに土足で踏み込む :đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải...
  • 土間

    [ どま ] n sàn đất 両親の家は、わらぶき屋根で土間がある :Ngôi nhà của bố mẹ tôi là nhà tranh vách đất
  • 土葬

    [ どそう ] n thổ táng
  • 土色

    [ つちいろ ] n màu đất/ nhợt nhạt như màu đất 土色の肌 :màu đất 僕の姿を見たとたん, 彼の顔は土色に変った. :Trong...
  • 土蛍

    [ つちぼたる ] n con sâu đất
  • 土耳古

    [ とるこ ] n thổ Nhĩ Kỳ
  • 土気色

    [ つちけいろ ] n màu đất 土気色の顔 :bạc mặt/ mặt không còn sinh khí 土気色になる  :biến thành màu đất
  • 土民

    [ どみん ] n thổ dân
  • 土木

    Mục lục 1 [ どぼく ] 1.1 n 1.1.1 công việc xây dựng 1.1.2 công trình công cộng [ どぼく ] n công việc xây dựng (社)全国土木施工管理技士会連合会 :Hiệp...
  • 土星

    Mục lục 1 [ どせい ] 1.1 n 1.1.1 thổ tinh 1.1.2 sao thổ 2 Kỹ thuật 2.1 [ どせい ] 2.1.1 sao thổ [ どせい ] n thổ tinh sao thổ...
  • 土手

    [ どて ] n đê/bờ 暴風雨によって土手から海に押しやられる :cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại...
  • 土曜

    [ どよう ] n, n-adv Thứ bảy あらためて予約をご希望の場合には、月曜から土曜の午前8時から午後6時までの間に当院の9844-5663までご連絡ください。 :Nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top