Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[あつ ]

n

 áp suất, áp lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 圧力

    Mục lục 1 [ あつりょく ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつりょく ] 2.1.1 áp lực [pressure] [ あつりょく ]...
  • 圧力する

    [ あつりょく ] vs gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 世界中の国々が、黒人の声に耳を傾けるよう南アフリカに圧力をかけた。:...
  • 圧力係数

    Kỹ thuật [ あつりょくけいすう ] hệ số áp lực [pressure coefficient]
  • 圧力分布

    Kỹ thuật [ あつりょくぶんぷ ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution]
  • 圧力センサー

    Kỹ thuật [ あつりょくセンサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor]
  • 圧力計

    Kỹ thuật [ あつりょくけい ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge]
  • 圧力調整弁

    Kỹ thuật [ あつりょくちょうせいべん ] van điều chỉnh áp lực [releave valve]
  • 圧力減少バルブ

    Kỹ thuật [ あつりょくげんしょうばるぶ ] van giảm áp
  • 圧力曲線

    Kỹ thuật [ あつりょくきょくせん ] đường cong áp lực [pressure curve]
  • 圧しつぶす

    [ あつしつぶす ] n bọp
  • 圧する

    [ あつする ] n nhấn
  • 圧子

    Kỹ thuật [ あつし ] đầu đo kiểu ấn [penetrator]
  • 圧密

    Mục lục 1 [ あつみつ ] 1.1 n 1.1.1 nén lún 1.1.2 nén chặt, đầm chặt (consolidation) [ あつみつ ] n nén lún 土の圧密試験:...
  • 圧延

    Kỹ thuật [ あつえん ] sự cán [rolling]
  • 圧延する

    [ あつえんする ] n dát
  • 圧延鋼

    [ あつえんこう ] n thép dát
  • 圧延材

    Kỹ thuật [ あつえんざい ] vật liệu cán [rolled steel]
  • 圧延機械

    Kỹ thuật [ あつえんきかい ] máy cán [rolling machine]
  • 圧入

    Kỹ thuật [ あつにゅう ] sự ép vào [press in]
  • 圧入不良

    Kỹ thuật [ あつにゅうふりょう ] ép không đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top