- Từ điển Nhật - Việt
圧延材
Xem thêm các từ khác
-
圧延機械
Kỹ thuật [ あつえんきかい ] máy cán [rolling machine] -
圧入
Kỹ thuật [ あつにゅう ] sự ép vào [press in] -
圧入不良
Kỹ thuật [ あつにゅうふりょう ] ép không đạt -
圧倒
[ あっとう ] n sự áp đảo/sự vượt trội 単純な事実に、ただただ圧倒される。 :Những sự thật giản đơn thường... -
圧倒する
Mục lục 1 [ あっとう ] 1.1 vs 1.1.1 áp đảo/vượt lên trên/trấn áp 2 [ あっとうする ] 2.1 vs 2.1.1 nuốt 2.1.2 bạt 2.1.3 áp... -
圧倒的
[ あっとうてき ] adj-na một cách áp đảo/vượt trội/tuyệt đối 市場で圧倒的なシェアを持つ: nắm giữ một thị phần... -
圧粉体
Kỹ thuật [ あつふんたい ] thể phấn nén [pressurized powder body] -
圧縮
Mục lục 1 [ あっしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự ép/sự nén lại/sự tóm gọn lại/kìm/ghìm 2 Kỹ thuật 2.1 [ あっしゅく ] 2.1.1 sự... -
圧縮加工
Kỹ thuật [ あっしょくかこう ] gia công nén [forming by compression] -
圧縮効果
Tin học [ あっしゅくこうか ] hiệu suất nén/khả năng nén [compression efficiency] -
圧縮する
Mục lục 1 [ あっしゅく ] 1.1 vs 1.1.1 ép/nén lại/tóm gọn lại 2 [ あっしゅくする ] 2.1 vs 2.1.1 xiết [ あっしゅく ] vs ép/nén... -
圧縮天然ガス
[ あっしゅくてんねんがす ] n Khí nén tự nhiên -
圧縮強度
Kỹ thuật [ あっしょくきょうど ] cường độ nén [compressive strength] -
圧縮応力
Kỹ thuật [ あっしゅくおうりょく ] ứng suất nén [compressive stress] -
圧縮係数
Kỹ thuật [ あっしゅくけいすう ] hệ số nén [compressibility factor] -
圧縮モード
Tin học [ あっしゅくモード ] chế độ nén [compress mode] -
圧縮ガス
Kỹ thuật [ あっしゅくガス ] ga nén/khí nén [compressed gas] -
圧縮器
Tin học [ あっしゅくき ] chương trình nén [compressor] -
圧縮率
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ あっしゅくりつ ] 1.1.1 tỷ lệ nén [compressibility] 2 Tin học 2.1 [ あっしゅくりつ ] 2.1.1 tỷ lệ... -
圧縮点火
Kỹ thuật [ あっしゅくてんか ] đánh lửa kiểu nén [compression ignition]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.