Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

圧搾両表面

Kỹ thuật

[ あっさくりょうひょうめん ]

hai mặt nén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 圧搾テスト

    Kỹ thuật [ あっさくてすと ] kiểm tra sự nén bẹp
  • 圧搾器

    [ あっさくき ] n bình nén khí
  • 圧搾鋳造機

    [ あつさくちゅうぞうき ] n máy đúc áp lực
  • 圧搾機

    Mục lục 1 [ あっさくき ] 1.1 n 1.1.1 máy nén 1.1.2 ê-tô 2 [ あつさくき ] 2.1 n 2.1.1 máy ép [ あっさくき ] n máy nén ê-tô...
  • 圧搾方向

    Kỹ thuật [ あっさくほうこう ] hướng nén
  • 圧漏れ

    Kỹ thuật [ あつもれ ] rò áp [pressure leak]
  • 在外

    [ ざいがい ] n ở nước ngoài
  • 在外国企業

    Kinh tế [ ざいがいこくきぎょう ] Công ty nước ngoài
  • 在学

    [ ざいがく ] n đang học 彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. 息子は中学に在学中です。:...
  • 在宅する

    [ ざいたくする ] vs ở nhà
  • 在宅勤務

    Tin học [ ざいたくきんむ ] làm việc tại nhà/liên lạc từ xa [working at home/telecommuting] Explanation : Thực hiện công tác các...
  • 在庫

    Mục lục 1 [ ざいこ ] 1.1 n 1.1.1 tồn kho 1.1.2 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ ざいこ ] 2.1.1 tồn kho [stock] [ ざいこ ] n tồn kho lưu kho...
  • 在庫品

    Mục lục 1 [ ざいこひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng tồn kho 1.1.2 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ ざいこひん ] 2.1.1 hàng có sẵn [stock in...
  • 在庫品のコントロール

    Kinh tế [ ざいこしなのこんとろーる ] Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory] Category : Kinh tế
  • 在庫品目

    Kinh tế [ ざいこひんもく ] danh mục (hàng) tồn kho [stock list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 在庫品目表

    [ ざいこひんもくひょう ] n danh mục hàng tồn kho
  • 在庫商品の価値目減りに備えた資金

    Kinh tế [ ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん ] quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho Category : Tài chính
  • 在庫回転率

    Kinh tế [ ざいこかいてんりつ ] tốc độ vòng quay tồn kho Explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。
  • 在任

    [ ざいにん ] n tại chức
  • 在位

    [ ざいい ] n-suf tại vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top