Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

在庫商品の価値目減りに備えた資金

Phiên âm: /rʌn/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy