- Từ điển Nhật - Việt
在職
Xem thêm các từ khác
-
在日
[ ざいにち ] n ở Nhật Bản 在日外国人: người nước ngoài tại Nhật Bản 在日ベトナム特命全権大使: Đại sứ đặc... -
在日ベトナム居留民
[ ざいにちべとなむきょりゅうみん ] n việt kiều ở Nhật -
在日米国商工会議所
[ ざいにちべいこくしょうこうかいぎしょ ] n Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản -
匪徒
[ ひと ] n Kẻ cướp -
地
[ ち ] n, n-suf đất その都市は裕福な資本主義者の居留地[飛び地]である。 :Thành phố này là nơi có nhiều nhà... -
地力
[ ちりょく ] n khả năng sinh sản (đất đai) 地力回復のために土地を休ませる :sau vụ mùa, dành một khoảng thời... -
地域
Mục lục 1 [ ちいき ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 khu vực 1.1.4 cõi 2 Kinh tế 2.1 [ ちいき ] 2.1.1 khu vực [area/zone] [ ちいき... -
地域外貿易
[ ちいきがいぼうえき ] n buôn bán ngoài khu vực -
地域ベル電話会社
Tin học [ たいいきベルでんわがいしゃ ] RBOC [regional Bell operating company (RBOC)] -
地域コード
Tin học [ ちいきコード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code] -
地域再投資法
[ ちいきさいとうしほう ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng -
地域内貿易
Mục lục 1 [ ちいきないぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán trong khu việc 2 Kinh tế 2.1 [ ちいきないぼうえき ] 2.1.1 buôn bán... -
地域社会ビジョン
[ ちいきしゃかいビジョン ] n mô hình xã hội khu vực -
地域競争
Tin học [ ちいききょうそう ] cạnh tranh địa phương [local competition (between telephone service providers)] Explanation : Giữa những... -
地域貿易
[ ちいきぼうえき ] n buôn bán liên khu vực -
地域間取引
Mục lục 1 [ ちいきかんとりひき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán liên khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ ちいきかんとりひき ] 2.1.1 buôn bán liên... -
地域間貿易
Kinh tế [ ちいきかんぼうえき ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
地域電話会社
Tin học [ ちいきでんわがいしゃ ] công ty điện thoại địa phương [local telephone company/RBOC (US)] -
地域電話サービス
Tin học [ ちいきでんわサービス ] dịch vụ điện thoại địa phương [local telephone service] -
地こしらえ
[ ちこしらえ ] n Công tác chuẩn bị đất/ Công tác chuẩn bị mặt bằng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.