Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

n, n-suf

đất
その都市は裕福な資本主義者の居留地[飛び地]である。 :Thành phố này là nơi có nhiều nhà tư bản giàu có sống.
~に理想的な生息地 :Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 地力

    [ ちりょく ] n khả năng sinh sản (đất đai) 地力回復のために土地を休ませる :sau vụ mùa, dành một khoảng thời...
  • 地域

    Mục lục 1 [ ちいき ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 khu vực 1.1.4 cõi 2 Kinh tế 2.1 [ ちいき ] 2.1.1 khu vực [area/zone] [ ちいき...
  • 地域外貿易

    [ ちいきがいぼうえき ] n buôn bán ngoài khu vực
  • 地域ベル電話会社

    Tin học [ たいいきベルでんわがいしゃ ] RBOC [regional Bell operating company (RBOC)]
  • 地域コード

    Tin học [ ちいきコード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code]
  • 地域再投資法

    [ ちいきさいとうしほう ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
  • 地域内貿易

    Mục lục 1 [ ちいきないぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán trong khu việc 2 Kinh tế 2.1 [ ちいきないぼうえき ] 2.1.1 buôn bán...
  • 地域社会ビジョン

    [ ちいきしゃかいビジョン ] n mô hình xã hội khu vực
  • 地域競争

    Tin học [ ちいききょうそう ] cạnh tranh địa phương [local competition (between telephone service providers)] Explanation : Giữa những...
  • 地域貿易

    [ ちいきぼうえき ] n buôn bán liên khu vực
  • 地域間取引

    Mục lục 1 [ ちいきかんとりひき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán liên khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ ちいきかんとりひき ] 2.1.1 buôn bán liên...
  • 地域間貿易

    Kinh tế [ ちいきかんぼうえき ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 地域電話会社

    Tin học [ ちいきでんわがいしゃ ] công ty điện thoại địa phương [local telephone company/RBOC (US)]
  • 地域電話サービス

    Tin học [ ちいきでんわサービス ] dịch vụ điện thoại địa phương [local telephone service]
  • 地こしらえ

    [ ちこしらえ ] n Công tác chuẩn bị đất/ Công tác chuẩn bị mặt bằng
  • 地名

    [ ちめい ] n địa danh 国連地名専門家グループ会合 :Cuộc họp nhóm chuyên gia của liên hiệp quốc về tên địa danh....
  • 地均し費

    Kinh tế [ じならしひ ] Chi phí san lấp mặt bằng Category : Luật
  • 地層

    [ ちそう ] n địa tầng 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :Phát hiện địa tầng đầu tiên của kỷ nguyên đại...
  • 地上

    [ ちじょう ] n trên mặt đất 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。 :Nhà...
  • 地上で

    [ ちじょうで ] n dưới đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top